|
41.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.1, Aa - Az / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
42.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.2, Ba - Bo / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
43.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.8, Ho - Jz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
44.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.14, Re - Schn / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
45.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.20, Essays, Register zu den Essays / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
46.
|
Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.17, Pers - Pup / Meyers Lexikonredaktion by Meyers Lexikonredaktion. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F. A. Brockhaus, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).
|
|
47.
|
Kanji tự điển Hán - Nhật Việt. T.1, Chinese Japanese dictionary with Vietnamese interpretation / Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa Việt Nam, 2010Other title: Kanji dictionary. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.95922 K107T (1).
|
|
48.
|
Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Sanh Phúc by Nguyễn, Sanh Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 1997Other title: Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
49.
|
Từ điển tiếng Việt / Văn Tân; Nguyễn Văn Đạm chỉnh lý và bổ sung by Văn, Tân | Nguyễn, Văn Đạm. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: No items available :
|
|
50.
|
Từ điển Việt - Kơho / Ủy ban Nhân dân tỉnh Lâm Đồng by Ủy ban Nhân dân tỉnh Lâm Đồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa và Thông tin, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
51.
|
Словарь лингвистических терминов / О. С Ахманова by Ахманова, О. С. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Москва : Сов. энциклопедия, 1966Other title: Slovar’ Lingvisticheskikh Terminov.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S634 (1).
|
|
52.
|
Từ điển Toán học by Manturov, O. V. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.03 T550Đ (1).
|
|
53.
|
Từ điển Tiếng Việt : In lần thứ tám, có sữa chữa / Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản..[và những người khác] by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
54.
|
Từ điển Anh- Việt= English-Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ..[và những người khác] biên soạn by Hồ, Hải Thụy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T305Đ (1).
|
|
55.
|
Từ điển báo chí / Trịnh Hồ Thị,...[và những người khác]. by Trịnh Hồ Thị [Dịch và biên soạn] | Hoàng, Minh Phương [Dịch và biên soạn] | Minh Lương [Dịch và biên soạn] | Minh Hương [Dịch và biên soạn] | Thẩm Quyên [Dịch và biên soạn] | Võ, Hàn Lam [Dịch và biên soạn] | Nguyễn, Dũng [Dịch và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.3 T8332 (1).
|
|
56.
|
Từ điển pháp luật Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of law / Vũ Quốc Tuấn by Vũ, Quốc Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: Vietnamese - English dictionary of law.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 T550Đ (1).
|
|
57.
|
Anh Việt từ điển : văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn by Nguyễn, Ngọc Hùng | Nguyễn, Ngọc Hùng [biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Hào [biên dịch và biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Other title: Dictionary of USA .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A107V (1).
|
|
58.
|
Словарь русского языка: Ок. 57000 слов/ С. И. Ожегов by Ожегов, С. И. Edition: 13-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 С48 (1).
|
|
59.
|
Collins Dizionario Inglese - italiano / Catherine E. Love by E. Love, Catherine. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Giunti Editore, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 C7121 (1).
|
|
60.
|
広辞林 三省堂編修所編 1 by 三省堂編修所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1958Other title: Hiro jirin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 H668 (1).
|