Refine your search

Your search returned 76 results. Subscribe to this search

| |
41. Ánh chớp tư duy / Mohammed bin Rashid AI Maktoum, Minh Triết

by Mohammed bin Rashid AI Maktoum | Minh Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A107C (1).

42. 俺の考え 本田宗一郎著

by 本田宗一郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).

43. Sức mạnh niềm tin / Claude M. Bristol ; Vương Bảo Long dịch

by Bristol, Claude M | Vương, Bảo Long [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 131 S552M (1).

44. Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Quì, Phạm Ngọc Sáu, Trần Thị Bích Nga

by Nguyễn, Văn Quì | Phạm, Ngọc Sáu | Trần, Thị Bích Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 C101K (1).

45. (우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림

by 송, 년식 | 하, 영민 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).

46. (우리 시대 최고 경제 영웅)정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식 지음; 하영민 그림

by 송, 년식 | 하, 영민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Người hùng kinh tế vĩ đại nhất của thời đại chúng ta) 9 bí mật để thành công của Joo-Young Jung | (Uli sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (1).

47. ความสำเร็จ ดีใจได้วันเดียว

by ณัฐวุฒิ รุ่งวงษ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Khwamsamret dichai dai wan diao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 K529 (1).

48. Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Văn Phước [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).

49. Thói quen thứ 8 Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vương Long, Vũ Tiến Phúc, Nhã Viện, Ngọc Hân biên dịch

by Covey, Stephen R | Vương Long [Biên dịch] | Vũ Tiến Phúc [Biên dịch] | Nhã Viện [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T428Q (1).

50. Thay thái độ - Đổi cuộc đời 3 / Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long biên dịch

by Harrell, Keith D | Vương, Bảo Long [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).

51. 나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음

by 신, 태순 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : Một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : Jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).

52. Đắc nhân tâm : bí quyết để thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).

53. Hãy bỏ mặt nạ ra - Trò chơi trắc nghiệm tâm lý Kokology T.1 / Tadahiko Nagao, Isamu Saito ; Hương Lan dịch

by Tadahiko Nagao | Isamu Saito | Hương Lan [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 H112B (1).

54. 42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan

by Phan, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).

55. 나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음

by 신, 태순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).

56. Chìa khoá tư duy tích cực / Michael J. Ritt ; Minh Uyên biên dịch

by Ritt, Michael J | Minh Uyên [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C301K (1).

57. Tự tin để thành công / Nhã Nam tuyển chọn

by Nhã Nam [tuyển chọn].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550T (1).

58. Đánh thức năng lực vô hạn / Anthony Robbins, TriBookers

by Robbins, Anthony | TriBookers.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).

59. Vượt qua bản thân / Lưu Dung ; Văn Minh dịch

by Lưu Dung | Văn Minh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 V563Q (1).

60. พีอาร์แถวหน้า ประชาสัมพันธ์มือโปร

by แลร์เมอร์, ริชาร์ด | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Editions Didier Millet, 2016Other title: Phi a thaeona prachasamphan muepro.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P543 (1).

Powered by Koha