|
41.
|
Ánh chớp tư duy / Mohammed bin Rashid AI Maktoum, Minh Triết by Mohammed bin Rashid AI Maktoum | Minh Triết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A107C (1).
|
|
42.
|
俺の考え 本田宗一郎著 by 本田宗一郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).
|
|
43.
|
Sức mạnh niềm tin / Claude M. Bristol ; Vương Bảo Long dịch by Bristol, Claude M | Vương, Bảo Long [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 131 S552M (1).
|
|
44.
|
Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Quì, Phạm Ngọc Sáu, Trần Thị Bích Nga by Nguyễn, Văn Quì | Phạm, Ngọc Sáu | Trần, Thị Bích Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 C101K (1).
|
|
45.
|
(우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림 by 송, 년식 | 하, 영민 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).
|
|
46.
|
(우리 시대 최고 경제 영웅)정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식 지음; 하영민 그림 by 송, 년식 | 하, 영민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Người hùng kinh tế vĩ đại nhất của thời đại chúng ta) 9 bí mật để thành công của Joo-Young Jung | (Uli sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (1).
|
|
47.
|
ความสำเร็จ ดีใจได้วันเดียว by ณัฐวุฒิ รุ่งวงษ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Khwamsamret dichai dai wan diao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 K529 (1).
|
|
48.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Văn Phước [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).
|
|
49.
|
Thói quen thứ 8 Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vương Long, Vũ Tiến Phúc, Nhã Viện, Ngọc Hân biên dịch by Covey, Stephen R | Vương Long [Biên dịch] | Vũ Tiến Phúc [Biên dịch] | Nhã Viện [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T428Q (1).
|
|
50.
|
Thay thái độ - Đổi cuộc đời 3 / Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long biên dịch by Harrell, Keith D | Vương, Bảo Long [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).
|
|
51.
|
나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음 by 신, 태순 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : Một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : Jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).
|
|
52.
|
Đắc nhân tâm : bí quyết để thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).
|
|
53.
|
Hãy bỏ mặt nạ ra - Trò chơi trắc nghiệm tâm lý Kokology T.1 / Tadahiko Nagao, Isamu Saito ; Hương Lan dịch by Tadahiko Nagao | Isamu Saito | Hương Lan [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 H112B (1).
|
|
54.
|
42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan by Phan, Alan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).
|
|
55.
|
나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음 by 신, 태순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).
|
|
56.
|
Chìa khoá tư duy tích cực / Michael J. Ritt ; Minh Uyên biên dịch by Ritt, Michael J | Minh Uyên [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C301K (1).
|
|
57.
|
Tự tin để thành công / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550T (1).
|
|
58.
|
Đánh thức năng lực vô hạn / Anthony Robbins, TriBookers by Robbins, Anthony | TriBookers. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).
|
|
59.
|
Vượt qua bản thân / Lưu Dung ; Văn Minh dịch by Lưu Dung | Văn Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 V563Q (1).
|
|
60.
|
พีอาร์แถวหน้า ประชาสัมพันธ์มือโปร by แลร์เมอร์, ริชาร์ด | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Editions Didier Millet, 2016Other title: Phi a thaeona prachasamphan muepro.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P543 (1).
|