|
41.
|
新総合国語便覧 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 1990Other title: Shin sōgō kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S556 (1).
|
|
42.
|
三省堂故事ことわざ・慣用句辞典 三省堂編修所編 by 三省堂編修所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1997Other title: Sanseidō koji kotowaza kan'yōkujiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S229 (1).
|
|
43.
|
Крылатые слова/ А. Гусейнзаде by Гусейнзаде, А. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Азернешр, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.9 К85 (1).
|
|
44.
|
Толковый словарь крылатых слов и выражений/ А. Кирсанова by Кирсанова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Мартин, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.99171 Т52 (1).
|
|
45.
|
Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt Anh tường giải / Bùi Phụng by Bùi, Phụng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997Other title: Dictionary of Vietnamese-English idioms and proverbs explained.Availability: No items available :
|
|
46.
|
Thành ngữ trong một số truyện ngắn, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại (có so sánh với thành ngữ trong một số tác phẩm văn học Anh-Mỹ) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Nguyễn Hữu Thế; Đỗ Thị Kim Liên hướng dẫn by Nguyễn, Hữu Thế | Đỗ, Thị Kim Liên [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
47.
|
(역사와 일화가 있는) 고사성어 / 강영수글 여해 by 강, 영수 [글.여해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2009Other title: (Yeogsawa ilhwaga issneun) Gosaseong-eo | Lịch sử và giai thoại của các thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 G676 (1).
|
|
48.
|
Nghĩa hàm ẩn của thành ngữ trong truyện Kiều / Nguyễn Thị Kim Loan; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Loan | Mai, Thị Kiều Phượng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NGH301H (1).
|
|
49.
|
เรื่องรู้เฟื่องเรื่องสำนวน / ศิริวรรณ คุ้มให้ by ศิริวรรณ คุ้มให้. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 2005Other title: Rueang ru fueang rueang samnuan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 R918 (2).
|
|
50.
|
สำนวน สุภาษิต และคำพังเพย / ไพโรจน์ อยู่มณเฑียร by ไพโรจน์ อยู่มณเฑียร. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ดวงแก้ว, 2004Other title: Samnuan suphasit lae khamphangphoei.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 S189 (2).
|
|
51.
|
Duden, Redewendungen und sprichwörtliche Redensarten : Wörterbuch der deutschen Idiomatik / Günther Drosdowski, Werner Scholze-Stubenrecht by Drosdowski, Günther | Scholze-Stubenrecht, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (1).
|
|
52.
|
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn by Hoàng, Văn Hành. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).
|
|
53.
|
听故事学成语 简繁对照 = Learning through listerning : an introduction to chinese proverbs and their origins 马盛静恒 by 马盛静恒. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大文化学 2001Other title: Ting gu shi xue cheng yu jian fan dui zhao | Learning through listerning an introduction to chinese proverbs and their origins.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1014 T588 (1).
|
|
54.
|
Văn học dân gian Bạc Liêu / Chu Xuân Biên by Chu Xuân Biên | Khoa ngữ văn và báo chí. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395.2 V115H (1).
|
|
55.
|
ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1975Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).
|