|
41.
|
Nhập môn khoa học thư viện và thông tin / Phan Văn, Nguyễn Huy Chương. by Phan, Văn | Nguyễn, Huy Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 25007 NH123M (5).
|
|
42.
|
Hoạt động thông tin đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Nguyễn Thị Quế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Nguyễn, Thị Quế, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 H411Đ (1).
|
|
43.
|
Phát triển dịch vụ thông tin - thư viện tại trường Đại học Tài chính - Marketing TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Nguyễn Thị Trúc Hà ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trúc Hà | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.2 PH110T (1).
|
|
44.
|
The rise of the network society / Manuel Castells by Castells, Manuel. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Malden, Mass. : Blackwell Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 C3489 (1).
|
|
45.
|
Thông tin văn hóa văn nghệ dân gian : Phụ lục tạp chí nguồn sáng / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 TH455T (1).
|
|
46.
|
GIS căn bản by Trần, Trọng Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 526.982 G300C (1).
|
|
47.
|
Đào tạo ngành thông tin thư viện trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : kỷ yếu hội thảo Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 Đ108T (1).
|
|
48.
|
Hành trang nghề báo : kỹ năng thu thập thông tin và viết báo / Thuỳ Long - Hương Thư by Thùy Long | Hương Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T547 (1).
|
|
49.
|
Tổng quan truyền thông quốc tế : dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại / Lê Thanh Bình chủ biên...[và những người khác] by Lê, Thanh Bình, PGS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Thị Việt Nga, ThS | Thái, Đức Khải, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 T455Q (1).
|
|
50.
|
Thông tin cơ quan hành chính và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 2007 / Công ty TNHH thương mại phát triển đầu tư Uy Văn. by Công ty TNHH thương mại phát triển đầu tư Uy Văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060.025 (1).
|
|
51.
|
Am Ende der Gutenberg-Galaxis : die neuen Kommunikationsverhältnisse / Norbert Bolz by Bolz, Norbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 A478 (1).
|
|
52.
|
การเขียนเพื่อการประชาสัมพันธ์ หลักการและหลักปฏิบัติพื้นฐาน / นภวรรณ ตันติเวชกุล by นภวรรณ ตันติเวชกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Writing for Public Relations: Basic Principles and Practice.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 W956 (8).
|
|
53.
|
Tìm hiểu về thương mại điện tử : sách tham khảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
54.
|
Hiện tượng thông tin giật gân trên báo in tại Thành Phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn thạc sĩ: 60.31.06.40 / Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh ; Đỗ Anh Đức hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thúy Quỳnh | Đỗ, Anh Đức, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.172 H305T 2018 (1).
|
|
55.
|
Encyclopedia of Knowledge Management. Vol.2 / David G. Schwartz, Dov Te'eni by G. Schwartz, David | Te'eni, Dov. Edition: Second EditionMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Heshey : Information Science Refernece, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038 E563 (1).
|
|
56.
|
The media & communications in Australia / Stuart Cunningham, Graeme Turner by Cunningham, Stuart | Turner, Graeme. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Crows Nest, N.S.W. : Allen & Unwin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 C9731 (1).
|
|
57.
|
วิสัยทัศน์ไอที 2 (Techno vision II) / วาง, ชาร์ลส์ บี. (tác giả) พรศักดิ์ อุรัจฉัทชัยรัตน์ (dịch) by วาง, ชาร์ลส์ บี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : วัฒนพานิช, 1993Other title: Wisaithat ai thi song.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 W811 (1).
|
|
58.
|
วิสัยทัศน์ 2020 / Stan Davis, Bill Davidson by Stan Davis | Davidson, Bill. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: UK : Robert Frederick, 2002Other title: Vision 2020.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 V831 (1).
|
|
59.
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản trong lĩnh vực thông tin và truyền thông / Lê Minh Toàn by Lê, Minh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 H561D (1).
|
|
60.
|
Tổ chức thông tin = The organization of information / Arlene G. Taylor, Daniel N. Joudrey ; Nguyễn Thị Ngọc Mai... [và những người khác] dịch ; Nghiêm Xuân Huy hiệu đính by Taylor, Arlene G | Joudrey, Daniel N | Nghiêm, Minh Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026 T450C (1).
|