Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
41. Nét khải huyền trong đời & trong thơ Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu

by Trần, Quang Chu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 N207K (1).

42. Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu / Lê Tiến Dũng

by Lê, Tiến Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: No items available :

43. Poem into poem

by Maley, Alan | Moulding, Sandra.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge Heinemann 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

44. Thơ Haiku Việt / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460H (1).

45. Textbuch Lyrik : eine rückläufige Anthologie deutscher Gedichte von der Gegenwart bis zur Renaissance / Rainer Kussler

by Kussler, Rainer.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verl., 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.08 T355 (1).

46. Deckname "Lyrik" : eine Dokumentation / Reiner Kunze

by Kunze, Reiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D295 (3).

47. Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Dương, Thị Hường | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (1).

48. Маяковский Владимир: Собрание сочинений в двенадцати томах/ В. В Маяковский

by Маяковский, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7142 М39 (1).

49. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

50. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

51. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

52. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

53. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

54. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. Thơ lục bát Việt Nam hiện đại từ góc nhìn ngôn ngữ

by Hồ, Hải, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460L (1).

56. Cỏ ơi...! : thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên

by Bùi, Nguyễn Trường Kiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).

57. Thơ M. Lermontov: song ngữ Nga - Việt/ Mikhail Yuryevich Lermontov, Huyền Anh dịch

by Lermontov, Mikhail Yuryevich | Huyền Anh [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 TH460M (1).

58. Poem into poem

by Maley, Alan | Moulding, Sandra.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge Heinemann 1985Availability: No items available :

59. Khúc vô thanh : thơ / Vũ Nam Tuề

by Vũ, Nam Tuề.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 KH506V (1).

60. 唐詩選 / 李炳漢 biên soạn ; 李永朱 biên dịch

by 李, 炳漢 | 李, 永朱 [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1998Other title: Những bài thơ được chọn lọc của triều đại nhà Đường | Tángshī xuǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.113 T626 (1).

Powered by Koha