|
41.
|
베니스에서의 죽음, 토니오 크뢰거, 트리스탄 / 토마스만지은이 ; 안삼환, 한성자,임홍배 옮김 by 토마스, 만 | 안, 삼환 [옮김] | 한, 성자 [옮김; ] | 임, 홍배 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Tonio kröger | Der Tod in Venedig | Tristan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T665 (1).
|
|
42.
|
Vai trò của nhóm BRICS trong nền chính trị quốc tế đương đại : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đào Vũ Hợp ; Nguyễn Nam Dương hướng dẫn by Đào, Vũ Hợp | Nguyễn, Nam Dương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V103T (1).
|
|
43.
|
바보들의 행진 : 3천 년을 이어온 오만한 통치자들의 역사 / 바버라 터치먼지음 ; 조석현옮김 by 터치먼, 바버라 | 조, 석현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2006Other title: Babodeurui haengjin : 3cheon nyeoneul ieoon omanhan tongchijadeurui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B114 (1).
|
|
44.
|
아이러니 세계사 : 역사의 운명은 우연과 타이밍이 만든다 / 이성주 지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Aireoni segyesa : | Ironies of world history .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A298 (1).
|
|
45.
|
변신이야기. 1 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김 by 오비디우스 | 이, 윤기 [옮김]. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Hoá thân | Metamorphoses.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 873 M587 (1).
|
|
46.
|
변신, 시골의사 / 프란츠 카프카지음 ; 전영애옮김 by 프란츠, 카프카 | 전, 영애 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Verwandlung | Landarzt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 V572 (1).
|
|
47.
|
허클베리 핀의 모험 / 마크 트웨인 지음 ; 김욱동옮김 by 마크, 트웨인 | 김, 욱동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Adventures of Huckleberry Finn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 A244 (1).
|
|
48.
|
Sáp nhập một xu thế phổ biến trong điều kiện cạnh tranh hiện nay / Trung Tâm Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn. Viện Thông Tin Khoa Học Xã Hội by Trung Tâm Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn. Viện Thông Tin Khoa Học Xã Hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội chuyên đề, 2001Availability: No items available :
|
|
49.
|
Lịch sử thế giới hiện đại (1917- 1995) / Nguyễn Anh Thái chủ biên; Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Anh Thái [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Hùng | Đỗ, Thanh Bình. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
50.
|
Lịch sử thế giới cổ đại / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
51.
|
Towards Asian Community : peace through Education / One Asia Foundation by One Asia Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Japan; AshiShobo, 2018Other title: Hướng tới cộng đồng châu Á : hòa bình thông qua giáo dục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 T737 (1).
|
|
52.
|
岩波講座現代 荒瀬豊 [ほか執筆] 第11 現代の民衆 by 荒瀬豊. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 11, Gendai no minshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 I-96 (2).
|
|
53.
|
Tổng quan các vấn đề tự do hóa thương mại dịch vụ / Trần Hào Hùng, Triệu Thành Nam, Tô Cẩn.. by Tô Cẩn [Tác giả] | Trần Hào Hùng [Tác giả] | Triệu Thành Nam [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : [k.n.x.b.], 2006Availability: No items available :
|
|
54.
|
Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu, …[và những người khác] by Đỗ, Đình Hãng | Nguyễn, Văn Ánh | Trần, Văn La | Nguyễn, Gia Phu. Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.07 L302S (1).
|
|
55.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
56.
|
지도로 보는 세계사 / 미야자키 마사카쓰지음 ; 노은주옮김 by 미야자키 마사카쓰 | 노, 은주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이다미디어, 2009Other title: Lịch sử thế giới trên bản đồ | Jidolo boneun segyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 J611 (1).
|
|
57.
|
Lịch sử chiến tranh by Geoffrey Parker. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
58.
|
Một số đặc điểm nổi bật của thế giới và khu vực những năm đầu thế kỷ 21 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Mạnh Hùng đồng chủ biên. by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên] | Nguyễn, Mạnh Hùng [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.91 M458S (1).
|
|
59.
|
Kinh tế và chính trị thế giới năm 2007 triển vọng năm 2008 / Nguyễn Xuân Thắng, Chu Đức Dũng, Đặng Xuân Thanh by Nguyễn, Xuân Thắng | Chu, Đức Dũng, TS | Đặng, Xuân Thanh, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
60.
|
Kinh tế và chính trị thế giới - Báo cáo thường niên 2012 / Nguyễn Bình Giang chủ biên by Nguyễn, Bình Giang [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|