Refine your search

Your search returned 84 results. Subscribe to this search

| |
41. Tìm hiểu pháp hành thiền tuệ : Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung / Hộ Pháp

by Hộ, Pháp | Tỳ Khưu Hộ Pháp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T310H (1).

42. Vịnh Hạ Long hành trình một kỳ quan : tùy bút / Thi Sảnh

by Thi Sảnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 V312H (1).

43. 禅と日本文化 : 対訳 鈴木大拙著 ; 北川桃雄訳

by 鈴木大拙 | 北川桃雄 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2005Other title: Zen and Japanese culture | Zen to nihon bunka = Zen and Japanese culture : Taiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

44. Kinh Thánh Tân Ước : Song Ngữ Việt - Anh = New Testament : Bilingual Vietnamese - English / United Bible Societies

by United Bible Societies.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Vietnam : United Bible Societies, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 225 K55 (1).

45. ท้องฟ้าจำลองกรุงเทพ / สิงห์โต ปุกหุต

by สิงห์โต ปุกหุต.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Thongfachamlong krungthep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523 T486 (1).

46. Hoa anh đào vẫn nở : toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm hoạ thiên nhiên / Thái Hà Books biên soạn

by Thái Hà Books.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại : Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.05 T3641 (1).

47. Siêu động đất sóng thần ở Nhật Bản : những câu chuyện từ thảm họa

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.0952 S309Đ (1).

48. Thiền tông và trà đạo Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Cảnh ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Đặng, Thị Cảnh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

49. Tài nguyên môi trường hệ sinh thái nhân văn khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 T130N (1).

50. Đánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang - Khánh Hòa

by Nguyễn, Văn Hoàng | Nguyễn, Tác An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959756 Đ107G (1).

51. Đánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang Khánh Hoà

by Nguyễn Văn Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

52. Các dân tộc ít người ở Bình Trị Thiên / Nguyễn Quốc Lộc

by Nguyễn, Quốc Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

53. เพื่อนธรรมชาติ / รัตนนันทน์

by รัตนนันทน์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อมรินทร์, 2001Other title: Phuean thammachat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 P577 (1).

54. Địa lý đồng bằng sông Cửu Long / GS. Lê bá Thảo

by Lê, Bá Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.095978 Đ301L (1).

55. Kỷ yếu 5 năm Thiền viện Trúc Lâm (1994-1999)

by Mục, Tiền Đồng Tử | Tuệ Minh | Vô Ưu | Nguyên Hạ | Tuệ, Quang Thiện | Đắc Giác.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600Y (1).

56. 思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著

by 佐藤勝彦, 1945- [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).

57. Hölderlins Kalender : astronomie und Revolution um 1800 / Alexander Honold

by Honold, Alexander.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Vorwerk 8, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 H677 (1).

58. Đạo thiên chúa và chủ nghĩa thưc dân tại Việt Nam = Christianisme et colonialisme au Vietnam 1867 - 1914 / Cao Huy Thuần

by Cao, Huy Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Paris : Khoa chính trị Đại học Paris, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 Đ108T (1).

59. ไตรภูมิพระร่วง / พระญลไทย

by พระญลไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภา, 1997Other title: Traiphum phra ruang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T768 (8).

60. 神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修

by 井上順孝 [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha