|
41.
|
Tìm hiểu pháp hành thiền tuệ : Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung / Hộ Pháp by Hộ, Pháp | Tỳ Khưu Hộ Pháp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T310H (1).
|
|
42.
|
Vịnh Hạ Long hành trình một kỳ quan : tùy bút / Thi Sảnh by Thi Sảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 V312H (1).
|
|
43.
|
禅と日本文化 : 対訳 鈴木大拙著 ; 北川桃雄訳 by 鈴木大拙 | 北川桃雄 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2005Other title: Zen and Japanese culture | Zen to nihon bunka = Zen and Japanese culture : Taiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
44.
|
Kinh Thánh Tân Ước : Song Ngữ Việt - Anh = New Testament : Bilingual Vietnamese - English / United Bible Societies by United Bible Societies. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Vietnam : United Bible Societies, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 225 K55 (1).
|
|
45.
|
ท้องฟ้าจำลองกรุงเทพ / สิงห์โต ปุกหุต by สิงห์โต ปุกหุต. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Thongfachamlong krungthep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523 T486 (1).
|
|
46.
|
Hoa anh đào vẫn nở : toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm hoạ thiên nhiên / Thái Hà Books biên soạn by Thái Hà Books. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại : Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.05 T3641 (1).
|
|
47.
|
Siêu động đất sóng thần ở Nhật Bản : những câu chuyện từ thảm họa Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.0952 S309Đ (1).
|
|
48.
|
Thiền tông và trà đạo Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Cảnh ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Đặng, Thị Cảnh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
Tài nguyên môi trường hệ sinh thái nhân văn khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 T130N (1).
|
|
50.
|
Đánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang - Khánh Hòa by Nguyễn, Văn Hoàng | Nguyễn, Tác An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959756 Đ107G (1).
|
|
51.
|
Đánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang Khánh Hoà by Nguyễn Văn Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
52.
|
Các dân tộc ít người ở Bình Trị Thiên / Nguyễn Quốc Lộc by Nguyễn, Quốc Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
53.
|
เพื่อนธรรมชาติ / รัตนนันทน์ by รัตนนันทน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อมรินทร์, 2001Other title: Phuean thammachat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 P577 (1).
|
|
54.
|
Địa lý đồng bằng sông Cửu Long / GS. Lê bá Thảo by Lê, Bá Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.095978 Đ301L (1).
|
|
55.
|
Kỷ yếu 5 năm Thiền viện Trúc Lâm (1994-1999) by Mục, Tiền Đồng Tử | Tuệ Minh | Vô Ưu | Nguyên Hạ | Tuệ, Quang Thiện | Đắc Giác. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600Y (1).
|
|
56.
|
思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著 by 佐藤勝彦, 1945- [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).
|
|
57.
|
Hölderlins Kalender : astronomie und Revolution um 1800 / Alexander Honold by Honold, Alexander. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Vorwerk 8, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 H677 (1).
|
|
58.
|
Đạo thiên chúa và chủ nghĩa thưc dân tại Việt Nam = Christianisme et colonialisme au Vietnam 1867 - 1914 / Cao Huy Thuần by Cao, Huy Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : Khoa chính trị Đại học Paris, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 Đ108T (1).
|
|
59.
|
ไตรภูมิพระร่วง / พระญลไทย by พระญลไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภา, 1997Other title: Traiphum phra ruang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T768 (8).
|
|
60.
|
神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修 by 井上順孝 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|