|
41.
|
(TOPIK) 한국어능력시험문제. 1급 / 한국교육과정평가원 by 한국교육과정평가원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국교육과정평가원, 2007Other title: Câu hỏi kỳ thi năng lực tiếng Hàn cấp 1 | Hankukoneunglyeoksiheommunje 1keup | Test of Proficiency in Korean 1st Level | 韓國語能力試驗問題.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H241 (1).
|
|
42.
|
(TOPIK) 한국어능력시험문제. 6급 / 한국교육과정평가원 by 한국교육과정평가원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국교육과정평가원, 2007Other title: Câu hỏi kỳ thi năng lực tiếng Hàn cấp 6 | Hankukoneunglyeoksiheommunje 6keup | Test of Proficiency in Korean 6th Level | 韓國語能力試驗問題.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H241 (1).
|
|
43.
|
마음으로 읽는 수필 / 윤영선엮음 by 윤, 영선 | 김, 주환 [기획]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 우리학교, 2009Other title: Bài luận đọc thuộc lòng | Ma-eum-eulo ilgneun supil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 M111 (2).
|
|
44.
|
국어시간에 수필읽기 1 / 윤영선 by 윤, 영선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 홍지연, 2008Other title: Những bài đọc bắt buộc trong giờ quốc ngữ 1 | Gug-eosigan-e supil-ilg-gi 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
45.
|
마음으로 읽는 수필 / 윤영선엮음 by 윤, 영선 | 김, 주환 [기획]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 우리학교, 2009Other title: Bài luận đọc thuộc lòng | Ma-eum-eulo ilgneun supil.Availability: No items available :
|
|
46.
|
(연세) 한국어 5-12 (1과-5과). .1 / 곽윤상, 윤미나, 전광주, 홍소영 by 곽, 윤상 | 윤, 미나 | 전, 광주 | 홍, 소영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2009Other title: (Yeonse) Hangug-eo | Tiếng Hàn Quốc, Trường Đại học YonseY.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.731 H239 (3).
|
|
47.
|
한국어 1 : practice book / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2010Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 - Sách bài tập | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
48.
|
(현대 국어)통사론 / 남기심지음 by 남, 기심. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2001Other title: (Tiếng Hàn hiện đại) Cú pháp | (Hyeondae gug-eo)Tongsalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 T665 (1).
|
|
49.
|
한국어 문법론 / 최재희지음 by 최, 재희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 태학사 : 지현사, 2004Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
50.
|
국어음운론 / 이기문, 김진우, 이상억지음 by 이, 기문 | 김, 진우 [지음] | 이, 상억 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 學硏社, 2009Other title: Ngữ âm học | Gugoeumulron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 G942 (1).
|
|
51.
|
(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 1B / 서강대학교 한국어교육원 지음 by 서강대학교 한국어교육원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
52.
|
Ngữ pháp Tiếng Hàn Thông dụng Trung cấp = 실용 한국어 문법 / Ahn Jean Myung, Min Jin Young ; Trang Thơm biên dịch by Min, Jin Young | Ahn, Jean Myung | Trang Thơm [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2011Other title: Korean Grammer in Use - Intermediate.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 NG550P (3).
|
|
53.
|
예문으로 익히는 우리말 어휘 / 조항범 by 조, 항범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사 , 2003Other title: Từ vựng tiếng Hàn quen thuộc trong các ví dụ | Yemun-eulo ighineun ulimal eohwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y44 (1).
|
|
54.
|
표준국어대사전 상. 1 / 국립국어연구원엮음 by 국립국어연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두산동아, 2000Other title: Từ điển tiếng Hàn tiêu chuẩn Thượng. | Pyojungug-eodaesajeon sang..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 P997 (1).
|
|
55.
|
한국어 능력 시험 / 이길연 by 이, 길연 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정 , 2007Other title: Bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn | Hangugo neungnyok sihom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
56.
|
우리글 바로 쓰기 5 / 이오덕 by 이, 오덕 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사 , 1976Other title: Viết ngay bài viết của tụi mình | Urigeul baro sseugi 5.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 U766 (1).
|
|
57.
|
Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu / Tuyết Mai by Tuyết Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: No items available :
|
|
58.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 중급. 2 / 김미숙 저 ; 박늘봄 공저 by 김, 미숙 [저] | 박, 늘봄 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2019Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : Trung cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
59.
|
(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 2B / 서강대학교 한국어교육원 지음 by 서강대학교 한국어교육원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book. .Availability: No items available :
|
|
60.
|
(New) 서강 한국어 : 읽기.말하기. 문법.단어 참고서. 5B / 서강대학교 한국어교육원 지음 by 서강대학교 한국어교육원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2013Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : | (New) Seogang hangug-eo : ilg-gi.malhagi.munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|