Refine your search

Your search returned 151 results. Subscribe to this search

| |
41. 漢文 文法 解例 / 崔興洵 著 / 최흥순

by 최, 흥순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: 파주 : 집문당, 2008Other title: Giải thích ngữ pháp Hán văn | Hànwén wénfǎ jiě lì/ cuīxìngxúnzhe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H677 (2).

42. 應用書信與公文 / 林安弘

by 林, 安弘.

Edition: 4st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 全華圖書股份有限公司, 2014Other title: Ying yong shu xin yu gong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Y51 (1).

43. 職場應用文 / 明道大學中國文學系學習主編

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 五南圖書出版股份有限公司, 2015Other title: Zhichang yingyongwen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Z63 (1).

44. Từ điển Việt - Hoa giản yếu / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Other title: Yuè huá cí diăn.Availability: No items available :

45. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

46. 한문교육론: 반성과 전망 / 한예원지음

by 한, 예원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문자향, 2006Other title: Lý thuyết giáo dục Hán văn: Suy ngẫm và triển vọng | Hanmungyoyuglon: Banseong-gwa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H242 (2).

47. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

48. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

49. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.2

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

50. 漢文解釋講話 / 최상익

by 최, 상익.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: 파주 : 한울, 2008Other title: Bài diễn văn phân tích Hán văn | Hànwén jiěshì jiǎnghuà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 H677 (2).

51. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

52. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích T.2

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

53. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.1

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

54. Luyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp 中级汉语听和说教程 Lê Đình Khẩn T.2

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2004Other title: 中级汉语听和说教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).

55. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

56. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

57. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

58. Tân giáo trình Hán ngữ 新汉语教程 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch T.2

by Trương Văn Giới [biên dịch] | Lê Khắc Kiều Lục [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001Other title: 新汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 T121G (3).

59. Đại Nam Quốc Âm Tự Vị. T.1, A - L / Huình Tịnh Paulus Của

by Huình, Tịnh Paulus Của.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie Rey, Currol and Cie, 1895Other title: Dictionnaire annamite. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103N (2).

60. Học nói, đọc, viết tiếng Bắc Kinh (tiếng phổ thông Trung Quốc), tiếng Quảng Đông. .T.2 / Lạc Thiện

by Lạc Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H418N (1).

Powered by Koha