|
41.
|
Từ điển Hàn - Việt / Phạm Duy Trọng by Phạm, Duy Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 1995Other title: Korean - Vietnamese dictionary for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
42.
|
Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai by Nguyễn, Thị Diệp Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.359795 N104C (1).
|
|
43.
|
Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở đồng bằng Bắc bộ hiện nay / Trần Đăng Sinh by Trần, Đăng Sinh Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
44.
|
Người Việt Nam ở Triều Tiên và mối giao lưu văn hóa Việt-Triều trong lịch sử by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NG558V (1).
|
|
45.
|
Chân dung văn nghệ sĩ Tiền Giang by Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch Tiền Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tiền Giang : Sở Văn hóa - Thể thao và du lịch Tiền Giang , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.92 CH121D (1).
|
|
46.
|
Introduction to mass communications. / Warren Kendall Agee, Phillip H. Ault, Edwin Emery by Agee, Warren Kendall | Ault, Phillip H | Emery, Edwin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Harper & Row., 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 A2654 (1).
|
|
47.
|
Vai trò của các nước lớn trong việc giải quyết khủng hoảng hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đào Hoàng Đạt ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Đào, Hoàng Đạt | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1747 V103T (1).
|
|
48.
|
Bước đầu nghiên cứu mô hình du lịch có sự tham gia của người dân tại Cù lao Thới Sơn nhằm phát triển du lịch bền vững ở Tiền Giang by Nguyễn Thị Trường An. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
49.
|
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Khmer tại TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn, Thị Minh Thuơng, Ts. Đặng Thị Kim Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Thương | Đặng, Thị Kim Oanh TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).
|
|
50.
|
조상의례와 한국사회 / Janelli Roger L. ; 임돈희공저 ; 김성철역 by Janelli, Roger L | 임, 돈희 [공저] | 김, 성철 [역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2000Other title: Josanguilyewa hangugsahoe | Ancestor worship and Korean society | Nghi thức thờ cúng tổ tiên và xã hội Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 J831 (1).
|
|
51.
|
Lịch sử lí luận và thực tiễn phiên chuyển các ngôn ngữ trên thế giới / Hà Học Trạc by Hà, Học Thạc. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L302S (2).
|
|
52.
|
Bốn học thuyết truyền thông : thuyết độc đoán, thuyết tự do, thuyết trách nhiệm xã hội, thuyết toàn trị Xô Viết. Những quan điểm về báo chí nên trở thành như thế nào và nên làm gì / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.01 S5712 (1).
|
|
53.
|
McQuail's mass communication theory / Denis McQuail by McQuail, Denis. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Sage, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.199 M1732 (1).
|
|
54.
|
The media in your life : an introduction to mass communication / Jean Folkerts, Stephen Lacy, Ann Larabee by Folkerts, Jean | Lacy, Stephen | Davenport, Lucinda. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Pearson/Allyn and Bacon, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 F6666 (1).
|
|
55.
|
Về triển vọng của chủ nghĩa xã hội trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn An Ninh by Nguyễn, An Ninh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 V250T (1).
|
|
56.
|
북한 문화의 이해.Sn1 / 임채욱저 by 임, 채욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 인천 : 자료뮌, 2004Other title: Tìm hiểu văn hóa Bắc Triều Tiên | Bughan munhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095193 B931 (1).
|
|
57.
|
Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
58.
|
Chiến tranh tiền tệ / Song Hongbing ; Hồ Ngọc Minh, dịch by Song, Hongbing | Hồ, Ngọc Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Curency wars.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.091 CH305T (1).
|
|
59.
|
Văn bản học hành chính : lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thâm chủ biên ; Hà Quang Thanh by Nguyễn, Văn Thâm, PGS.TSKH | Hà, Quang Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.597 V115B (1).
|
|
60.
|
Thị trường mở từ lý luận đến thực tiễn : sách tham khảo / Trần Trọng Độ. by Trần Trọng Độ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Công an nhân dân, 2004Availability: No items available :
|