|
41.
|
Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.1 / Rudolf Haym by Haym, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).
|
|
42.
|
Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Chừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).
|
|
43.
|
Hồ Chí Minh chân dung và di sản : những bài viết tâm đắc của các Giáo sư, Tiến sĩ, Nhà nghiên cứu... trong cả nước / Phan Văn Hoàng sưu tầm by Phan, Văn Hoàng [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH121D (2).
|
|
44.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: นนทบุรี : สัมปชัญญะ, 2013Other title: Tay không gây dựng cơ đồ.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 T236 (2).
|
|
45.
|
ใต้เบื้องพระยุคลบาท / สุเมธ ตันติเวชกุล, สมหมาย ปาริจฉัตต์ biên tập by สุเมธ ตันติเวชกุล | สมหมาย ปาริจฉัตต์ biên tập. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1994Other title: Tai bueang phra yukhonbat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 T129 (1).
|
|
46.
|
Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao / Hoàng Lê Minh biên soạn by Hoàng, Lê Minh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2092 D107N (1).
|
|
47.
|
Komponistinnen in Deutschland / Roswitha Sperber. by Sperber, Roswitha. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.820943 K81 (1).
|
|
48.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Tình by Nguyễn, Thị Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2004 (1).
|
|
49.
|
Đỗ Trọng Dư con người và tác phẩm : Quan âm thị kính âm chất diễn nôm / Dương Xuân Thự by Dương, Xuân Thự. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 Đ450T (1).
|
|
50.
|
Damals : ein Leben in Deutschland 1929-2003 / Reinhard Baumgart by Baumgart, Reinhard. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hanser, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D154 (1).
|
|
51.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).
|
|
52.
|
Erinnerung an August Macke / Elisabeth Erdmann-Macke by Erdmann-Macke, Elisabeth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 E68 (1).
|
|
53.
|
Schiller : Elend der Geschichte, Glanz der Kunst / Norbert Oellers by Oellers, Norbert. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Reclam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 S334 (1).
|
|
54.
|
Condi : chuyện về Condoleezza Rice / Antonia Felix ; Sĩ Hưng, Sĩ Thành dịch ; Trần Ngọc Điệp hiệu đính. by Felix, Antonia | Sĩ Hưng [dịch] | Sĩ Thành [dịch] | Trần, Ngọc Điệp [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.928092 C430C (1).
|
|
55.
|
Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).
|
|
56.
|
42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan by Phan, Alan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).
|
|
57.
|
Georg Kolbe - Leben und Werk : mit dem Katalog der Kolbe-Plastiken im Georg-Kolbe-Museum / Ursel Berger; Georg Kolbe by Berger, Ursel | Kolbe, Georg. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Mann Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 G346 (1).
|
|
58.
|
Kleist : eine Biographie / Gerhard Schulz by Schulz, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 K64 (1).
|
|
59.
|
Heinrich Schütz / Siegfried Köhler by Köhler, Siegfried. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Deutscher Verlag für Musik, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 H469 (1).
|
|
60.
|
Jurek Becker / Jurek Becker by Graf, Karin. Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 J95 (1).
|