Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
41. 日本百科大辭典 名著普及会 4

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

42. 日本百科大辭典 名著普及会 7

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

43. 日本百科大辭典 名著普及会 8

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

44. 日本百科大辭典 名著普及会 10

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

45. Tập tra cứu toàn tập V.I. Lê - Nin. T.1,P.1 / V.I.Lê-nin

by Lênin, V. I, 1870-1924.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T123T P.1-2005 (2).

46. แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.6 เล่ม 1

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).

47. Tìm hiểu về toán trong thông tin kinh tế

by Nguyễn Văn Thiều.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

48. Introduction mathématique à la linguistique structurale / Marcus Solomon

by Marcus, Solomon.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1967Availability: No items available :

49. 平凡社大百科事典 4 キセ-ケホ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

50. 平凡社大百科事典 12 ハマーフノ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

51. 日本百科大辭典 名著普及会 9

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

52. 日本百科大辭典 名著普及会 11

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

53. Toàn cầu hoá và những mặt trái / Joseph E. Stiglitz ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch

by Stiglitz, Joseph E | Nguyễn, Ngọc Toàn [dịch ].

Series: Tủ sách Doanh tríMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Globalization and its discontents .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 T406C (1).

54. Phân tích hệ thống và ứng dụng / Hoàng Tụy

by Hoàng, Tụy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 PH121T (1).

55. แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์เก่งคณิตศาสตร์ ป.5 เล่ม 1

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 5 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).

56. แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.6 เล่ม 2

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Bangkok : Office of Higher Education Commission, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).

57. Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: No items available :

58. Prague studies in mathematical linguistics. T.1 / Eva Hajičová

by Hajičová, Eva.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).

59. Prague studies in mathematical linguistics. T.6 / Eva Hajičová

by Hajičová, Eva.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).

60. Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính

by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).

Powered by Koha