|
41.
|
日本百科大辭典 名著普及会 4 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
42.
|
日本百科大辭典 名著普及会 7 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
43.
|
日本百科大辭典 名著普及会 8 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
44.
|
日本百科大辭典 名著普及会 10 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
45.
|
Tập tra cứu toàn tập V.I. Lê - Nin. T.1,P.1 / V.I.Lê-nin by Lênin, V. I, 1870-1924. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T123T P.1-2005 (2).
|
|
46.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.6 เล่ม 1 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
47.
|
Tìm hiểu về toán trong thông tin kinh tế by Nguyễn Văn Thiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
48.
|
Introduction mathématique à la linguistique structurale / Marcus Solomon by Marcus, Solomon. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1967Availability: No items available :
|
|
49.
|
平凡社大百科事典 4 キセ-ケホ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
50.
|
平凡社大百科事典 12 ハマーフノ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
51.
|
日本百科大辭典 名著普及会 9 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
52.
|
日本百科大辭典 名著普及会 11 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).
|
|
53.
|
Toàn cầu hoá và những mặt trái / Joseph E. Stiglitz ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch by Stiglitz, Joseph E | Nguyễn, Ngọc Toàn [dịch ]. Series: Tủ sách Doanh tríMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Globalization and its discontents .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 T406C (1).
|
|
54.
|
Phân tích hệ thống và ứng dụng / Hoàng Tụy by Hoàng, Tụy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 PH121T (1).
|
|
55.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์เก่งคณิตศาสตร์ ป.5 เล่ม 1 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 5 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
56.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.6 เล่ม 2 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Bangkok : Office of Higher Education Commission, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
57.
|
Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: No items available :
|
|
58.
|
Prague studies in mathematical linguistics. T.1 / Eva Hajičová by Hajičová, Eva. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).
|
|
59.
|
Prague studies in mathematical linguistics. T.6 / Eva Hajičová by Hajičová, Eva. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).
|
|
60.
|
Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).
|