|
41.
|
日本語能力試験 1級・2級試験に出る文法と表現 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 新基準対応文法問題 / by 筒井由美子 | 大村礼子 | 喜多民子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2004Other title: Nihon gonōryokushiken 1-kyū 2-kyū shiken ni deru bunpō to hyōgen : Shin kijun taiō bunpō mondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(1-2K)-N77-D (1).
|
|
42.
|
How to teach English grammar communicatively to primary - school pupils in Tra Vinh Province by Nguyễn, Thị Huệ. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1999Availability: No items available :
|
|
43.
|
Da zero a cento / Cinzia Ciulli by Ciulli, Cinzia. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 D1111 (1).
|
|
44.
|
日本語能力試験 N1・N2 試験に出る読解 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 40日完成 / by 筒井, 由美子 | 大村礼子 | 喜多民子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2010Other title: Nihon gonōryokushiken N 1 N 2 shiken ni deru dokkai : 40-Nichi kansei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14(N1-N2)-N77 (1).
|
|
45.
|
日本語総まとめ問題集 : 佐々木仁子, 松本紀子著 日本語能力試験対策 文法・読解編 / by 佐々木仁子 | 松本紀子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : アスク講談社, 1990Other title: Nihongo sō matome mondaishū : Nihon gonōryokushiken taisaku bunpō dokkai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-SM (1).
|
|
46.
|
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Trà Vinh - những vấn đề lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thúy Hằng ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Lê, Thúy Hằng | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 C455N 2012 (2).
|
|
47.
|
日本茶の図鑑 日本茶業中央会 by 日本茶業中央会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 マイナビ 2014Other title: Nihon cha no zukan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.7 N77 (1).
|
|
48.
|
한자 능력 검정 시험 3급 / 백 상빈 by 백, 상빈 | 김, 금초 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 능률원, 2009Other title: Bài kiểm tra năng lực tiếng Hán cấp 3 | Hanja neungnyok gomjong sihom sam geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H239 (1).
|
|
49.
|
日本語能力試験に出る文法2級 松岡龍美, 辻信代 [著] / by 松岡, 竜美, 1959-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国書刊行会, 1995Other title: Nihon gonōryokushiken ni deru bunpō 2-kyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(2k)-N77-D (1).
|
|
50.
|
Cảm thức thẩm mỹ trong trà đạo Nhật Bản : Luận văn Thạc sĩ : 305150604 / Hồ Tố Liên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn , by Hồ, Tố Liên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
51.
|
日本語学力テスト レベルC 過去問題集 : 専門教育出版 テスト課 91年版 / by 専門教育出版 テスト課. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1991Other title: Nihongo gakuryoku tesuto reberu C kakomondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-T(C) (1).
|
|
52.
|
리스닝 시험에 나오는 문장듣기 / 이성영 ; 유정연 ; 김지현지음 by 이, 성영 [지음] | 유, 정연 [지음] | 김, 지현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : 길벗 이지톡, 2009Other title: Nghe các câu trong bài thi nghe | Liseuning siheom-e naoneun munjangdeudgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 L769 (1).
|
|
53.
|
Тесты по географии России: Пособие для поступающих в вузы/ Д. Н. Замятин by Замятин, Д. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Уникум-Центр, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Т36 (1).
|
|
54.
|
日本語能力試験直前対策文法3級 国書刊行会 (鈴川佳世子, 香取文子) 著 / by 国書刊行会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国書刊行会, 1998Other title: Nihon gonōryokushiken chokuzen taisaku bunpō 3-kyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(3K)-N77-C (1).
|
|
55.
|
日本語能力試験2級受験問題集 : 松本隆 [ほか] 著 予想と対策 / by 松本隆. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : アルク, 1991Other title: Nihon gonōryokushiken 2-kyū juken mondaishū : Yosō to taisaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(2K)-N77(J) (1).
|
|
56.
|
Thực trạng nghèo đói nông thôn tại huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh by Nguyễn Thị Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
57.
|
Тестовые задания для проверки знаний учащихся истории древнего мира/ А. В. Биберина by Биберина, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ТЦ "Сфер", 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 36 (1).
|
|
58.
|
日本語学習者のための長文総合問題集 : 上田実[ほか]共著 日本語学力テスト レベルB対策用 / by 上田, 実. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1990Other title: Nihon gogakushūsha no tame no chōbun sōgō mondaishū : Nihongo gakuryoku tesuto reberu B taisaku-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-T (1).
|
|
59.
|
日本語学力テスト レベルA 過去問題集 : 専門教育出版 テスト課 91年版 / by 専門教育出版 テスト課. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1991Other title: Nihongo gakuryoku tesuto reberu A kakomondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-T(A) (1).
|
|
60.
|
한국의 차문화 / 김운학 지음 by 김, 운학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이른아침, 2004Other title: Văn hóa trà Hàn Quốc | Hangug-ui chamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (2).
|