|
41.
|
Bé Lên Ba Những Thông Tin Vàng / Nguyễn Minh Anh, Lê Trần Hoàng Duy by Nguyễn, Minh Anh | Lê, Trần Hoàng Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.423 B200L (1).
|
|
42.
|
Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).
|
|
43.
|
親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明 by 田下昌明, 1937-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).
|
|
44.
|
感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編 by モラロジー研究所出版部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).
|
|
45.
|
Hướng dẫn Quản lý trường hợp bảo vệ trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
46.
|
Hướng dẫn Quản lý trường hợp bào vệ trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
47.
|
Về công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động- xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
48.
|
Cây tre = Bamboo / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Bamboo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 C126T (1).
|
|
49.
|
Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính / Nguyễn Thị Hoàng Yến by Nguyễn, Thị Hoàng Yến. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.91 Đ103C (1).
|
|
50.
|
Kỹ năng tư vấn hỗ trợ trẻ em nhiễm và bị ảnh hưởng bởi HIV-AIDS Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
51.
|
Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / Nguyễn Thị Như Mai by Nguyễn, Thị Như Mai. Edition: lần thứ tưMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.92 T120B (1).
|
|
52.
|
Tuổi trẻ của tôi : tập hồi ức kỷ niệm 30 năm báo Tuổi trẻ / Kim Hạnh... [và những người khác] by Kim Hạnh | Tần, Thị Xuyến | Bùi, Chí Vinh | Lê, Văn Nghĩa | Phan, Anh Điền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 K491 (1).
|
|
53.
|
Báo tuổi trẻ 40 năm hình thành & phát triển / Hà Minh Hồng chủ biên, Dương Kiều Linh, Huỳnh Bá Lộc,... by Hà, Minh Hồng | Dương, Kiều Linh | Huỳnh, Bá Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108T (1).
|
|
54.
|
Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550R (1).
|
|
55.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : người trẻ trong xã hội hiện đại. T.3 by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :
|
|
56.
|
Bảo vệ các quyền và phẩm giá trẻ em bị buôn bán ở Đông Nam Á Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
21世紀をになう子どもたち 子どもの権利条約の具体化をめざして 大阪教育文化センター「子ども調査」研究会編 by 大阪教育文化センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 法政出版 1992Other title: 21 Seiki o ninau kodomo-tachi Kodomonokenrijōyaku no gutai-ka o mezashite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.6 N73 (1).
|
|
58.
|
Triết học cho trẻ em: công bằng, sợ hãi và sự hiểu biết / Jana Mohr Lone by Mohr Lone, Jana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 108.3 TR308H (1).
|
|
59.
|
Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 S550R (1).
|
|
60.
|
Uơm mần nhận thức: bảy kỹ năng sống cốt lõi mà mọi trẻ em đều cần / Ellen Galinsky ; Huỳnh Nguyên Chính dịch by Galinsky, Ellen | Huỳnh, Nguyên Chính [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 Ư559M (1).
|