Refine your search

Your search returned 169 results. Subscribe to this search

| |
41. Bé Lên Ba Những Thông Tin Vàng / Nguyễn Minh Anh, Lê Trần Hoàng Duy

by Nguyễn, Minh Anh | Lê, Trần Hoàng Duy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.423 B200L (1).

42. Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch

by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).

43. 親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明

by 田下昌明, 1937-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).

44. 感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編

by モラロジー研究所出版部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).

45. Hướng dẫn Quản lý trường hợp bảo vệ trẻ em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

46. Hướng dẫn Quản lý trường hợp bào vệ trẻ em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

47. Về công tác bảo vệ, chăm sóc trẻ em

by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động- xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

48. Cây tre = Bamboo / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Bamboo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 C126T (1).

49. Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính / Nguyễn Thị Hoàng Yến

by Nguyễn, Thị Hoàng Yến.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.91 Đ103C (1).

50. Kỹ năng tư vấn hỗ trợ trẻ em nhiễm và bị ảnh hưởng bởi HIV-AIDS

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

51. Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / Nguyễn Thị Như Mai

by Nguyễn, Thị Như Mai.

Edition: lần thứ tưMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.92 T120B (1).

52. Tuổi trẻ của tôi : tập hồi ức kỷ niệm 30 năm báo Tuổi trẻ / Kim Hạnh... [và những người khác]

by Kim Hạnh | Tần, Thị Xuyến | Bùi, Chí Vinh | Lê, Văn Nghĩa | Phan, Anh Điền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 K491 (1).

53. Báo tuổi trẻ 40 năm hình thành & phát triển / Hà Minh Hồng chủ biên, Dương Kiều Linh, Huỳnh Bá Lộc,...

by Hà, Minh Hồng | Dương, Kiều Linh | Huỳnh, Bá Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108T (1).

54. Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch

by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550R (1).

55. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : người trẻ trong xã hội hiện đại. T.3

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :

56. Bảo vệ các quyền và phẩm giá trẻ em bị buôn bán ở Đông Nam Á

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

57. 21世紀をになう子どもたち 子どもの権利条約の具体化をめざして 大阪教育文化センター「子ども調査」研究会編

by 大阪教育文化センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 法政出版 1992Other title: 21 Seiki o ninau kodomo-tachi Kodomonokenrijōyaku no gutai-ka o mezashite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.6 N73 (1).

58. Triết học cho trẻ em: công bằng, sợ hãi và sự hiểu biết / Jana Mohr Lone

by Mohr Lone, Jana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 108.3 TR308H (1).

59. Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch

by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 S550R (1).

60. Uơm mần nhận thức: bảy kỹ năng sống cốt lõi mà mọi trẻ em đều cần / Ellen Galinsky ; Huỳnh Nguyên Chính dịch

by Galinsky, Ellen | Huỳnh, Nguyên Chính [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 Ư559M (1).

Powered by Koha