Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
41. Triết học đạo đức của Immanuel Kant và ảnh hưởng đối với triết học Đức thế kỷ XIX / Ngô Thị Mỹ Dung

by Ngô, Thị Mỹ Dung, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 TR308H 2018 (2).

42. Lịch sử rư tưởng triết học Việt Nam : Tập 1 ( Từ đầu công nguyên đến thời Trần và thời Hồ) / Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên,Nguyễn Tài Thư..[và những người khác]

by Nguyễn, Trọng Chuẩn Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100.09597 L302 (1).

43. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 6 民衆と自由

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309.1 Mi47 (1).

44. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 8 機械時代

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 I95(8) (1).

45. 岩波講座現代思想 11: 現代日本の思想 岩波講座現

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309.21 I95(11) (1).

46. Dẫn luận về tình yêu / Ronald De Sousa ; Thái An dịch

by Ronald De Sousa | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 D121L (1).

47. Triết học Tây Âu trước Mác : những vấn đề cơ bản

by Lê, Thanh Sinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 TR308H (1).

48. Wstep do filozofii matematyki / Bertrand Russell

by Bertrand Russell.

Material type: Text Text; Format: print Language: Polish Publication details: Warszawa : Panstwowe wydawnictwo naukowe, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.1 W958 (1).

49. 목민심서 / 정약용지음 ; 장시광편역

by 정, 약용 | 장, 시관 [편역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 고래, 2013Other title: Thư tâm dân mục | Mogminsimseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.8 M696 (1).

50. 순자, 한비자 / 순자, 한비자 ; 안외순역해

by 순자, 한비자 [지음] | 안외순 [역해].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Sunja, Hanbija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 S958 (1).

51. Đông Kin Đại Toàn / Choi Jae U ; Kim Seong Beom ; Đào Vũ Vũ

by Choi, Jae U | Kim, Seong Beom [biên dịch và chú giải] | Đào, Vũ Vũ [chuyển ngữ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: 동경대전 | Dong-gyeongdaejeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D682 (1).

52. Triết học cổ đại Hy Lạp La Mã

by Hà, Thúc Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 TR308H (1).

53. Triết học hiện sinh / Trần Thái Đỉnh

by Trần, Thái Đỉnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 142.78 TR308H (1).

54. Karl Marx Biographie / Institut für Marximus - Leninismus beim ZK der KPdSU

by Institut für Marximus - Leninismus beim ZK der KPdSU.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 K18 (1).

55. Tư tưởng chính trị của John Locke : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Định ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Định | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2008 (1).

56. Triết học đạo đức của Immanuel Kant và ảnh hưởng đối với triết học Đức thế kỷ XIX : luận án Tiến sĩ / Ngô Thị Mỹ Dung ; Vũ Tình hướng dẫn

by Ngô, Thị Mỹ Dung | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 N5763D 2008 (1).

57. Thuyết hiện sinh là một thuyết nhân bản / Jean Paul Sartre

by Sartre, Jean Paul.

Edition: Lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 142.78 TH528H (1).

58. Confucianism in Vietnam

by Nguyễn, Quang Điển.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182.112 C430 (4).

59. Nhận thức luận duy tâm tiên nghiệm của Immanuel Kant và ảnh hưởng của nó đến triết học phương Tây hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Võ Tấn Hoang ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn

by Võ, Tấn Hoang | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 NH121T 2015 (1).

60. Phương pháp luận của thuyết cấu trúc và thuyết hậu cấu trúc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hoàng Phú Phương ; Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn

by Hoàng, Phú Phương | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 117 PH561P 2012 (3).

Powered by Koha