|
41.
|
Mộng An nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 A46 (1).
|
|
42.
|
Mộng An Nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản , by An Nhiên [Dịch.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918 H (1).
|
|
43.
|
Sau cơn động đất Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
44.
|
Chân dung công chúng truyền thông : Qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.57 T7721 (1).
|
|
45.
|
Đom đóm Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
46.
|
Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :
|
|
47.
|
Twenty timeless short stories = 20 Truyện ngắn vượt thời gian Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng Penguin Books 1998Availability: No items available :
|
|
48.
|
牛若丸 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第14巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Ushiwakamaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
絵姿女房 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第19巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Esugatanyōbō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
50.
|
Toàn cầu hóa - cơ hội và thách thức đối với sự phát triển của truyền thông Việt Nam by ThS. Đặng Vũ Cẩm Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia. Hà Nội., 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
51.
|
Kỹ năng truyền thông giáo dục by Trung tâm nghiên cứu - tư vấn. Công tác xã hội và phát triển cộng đồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
52.
|
花とゆめ . 4号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
53.
|
花とゆめ . 6号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
花とゆめ . 7号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
55.
|
花とゆめ . 10号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
56.
|
まんが世界昔ばなし . 5 みにくいあひるの子 ・ いばら姫 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ひとりのくに, 1978Other title: Manga sekai mukashibanashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
忍者戦隊カクレンジャー 天のまき . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.l.] : [s.n.], 1994Other title: Ninja sentai kakurenjā ten no maki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
58.
|
ももいろシスターズ ももせたまみ / 1 by ももせ, たまみ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1995Other title: Momo iro shisutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
59.
|
にこにこ,ぷんのちえあそび テレビべんきょうえほん . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : NHKサービスセンター, 1900Other title: Nikoniko, pun no Chie asobi terebi be n kyō e hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
60.
|
電磁戦隊メガレンジャー . 3, これがメガレンジャーのひっさつぶきだ! Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1997Other title: Denji sentai megarenjā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|