|
41.
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Phạm Cao Đạt, Võ Quang Trọng sưu tầm; Ajar phiên âm và dịch tiếng Việt by Phạm, Cao Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 KH400T (3).
|
|
42.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GH300C (1).
|
|
43.
|
Văn hóa dân gian làng ven biển / Ngô Đức Thịnh chủ biên; Trương Duy Bich..[và những người khác] by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
44.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam : Tái bản lần thứ ba / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh..[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2001Availability: No items available :
|
|
45.
|
民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음 by 김, 형주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).
|
|
46.
|
정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음 by 이, 창일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : Câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (1).
|
|
47.
|
Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth by Kim, Hyeon-gi. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).
|
|
48.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2007Availability: No items available :
|
|
49.
|
Góp phần bảo tồn văn hóa người BIH Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn by Lương, Thanh Sơn | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2011Availability: No items available :
|
|
50.
|
Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn by Kiều, Trung Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.089 C455C (1).
|
|
51.
|
Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng, Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga by Đoàn, Hải Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NH556L (1).
|
|
52.
|
No title / Trần Quốc Vượng...[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
53.
|
Văn hóa dân gian Việt Nam những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền by Nguyễn, Chí Bền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 V115H (1).
|
|
54.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
55.
|
Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
56.
|
(장주근이 찍고 해설한)민속사진에세이 / 장주근지음 by 장, 주근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: (Chụp và bình luận bởi Joo-geun Jang) Bài luận về ảnh dân gian | (Jangjugeun-i jjiggo haeseolhan)Minsogsajin-esei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
57.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: No items available :
|
|
58.
|
Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn by Hoàng, Ngọc La. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
59.
|
Korean folk dance / Lee Byoung-ok author ; Cho Yoon-jung translator by Lee, Byoung-ok | Cho, Yoon-jung [translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Múa dân gian hàn quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.809519 K843 (1).
|
|
60.
|
สำนวน ลำนำ ตำนาน 4 ภูมิภาค / รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์ by รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Samnuan lamnam tamnan phumphak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S189 (2).
|