|
41.
|
Русская советская проза: Книга для чтения с комментарием на английском языке/ С. И. Тимина by Тимина, С. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
42.
|
Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).
|
|
43.
|
Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng by Nguyễn, Bá Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).
|
|
44.
|
アンナ・カレーニナ トルストイ [著] ; 木村浩訳 (下) by トルストイ | 木村浩訳 [浩訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1972Other title: An'na karēnina.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 983 A49 (1).
|
|
45.
|
Петербург в жизни и творчестве русских писателей/ О. И. Глазунова by Глазунова, О. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7092 П29 (1).
|
|
46.
|
Методика преподавания русского языка и литературы/ Т. Ф. Бугайко by Бугайко, Т. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Радянська школа, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
47.
|
Окно в мир: современная русская литература : kнига для преподавателя русского языка как иностранного/ М. В. Межиева, Н. А. Конрадова by Межиева, М. В | Конрадова, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О-49 (1).
|
|
48.
|
Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова by Забабурова, Р. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).
|
|
49.
|
Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà by Phạm, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).
|
|
50.
|
Наш Пушкин / О. И. Меншутина, Т. М. Балыхина by Меншутина, О. И | Балыхина, Т. М | Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Н37 (1).
|
|
51.
|
Putin và sứ mệnh lịch sử / Alecxandr Olbich ; Nguyễn Kiều Diệp dịch. by Olbich, Alecxandr | Nguyễn, Kiều Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73081 P500T (1).
|
|
52.
|
Русская "нетрадиционная" проза конца ХХ века. Пособие для иностранных учащихся/ И. И Яценко by Яценко, И. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|