Refine your search

Your search returned 131 results. Subscribe to this search

| |
41. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Phạm Cao Đạt, Võ Quang Trọng sưu tầm; Ajar phiên âm và dịch tiếng Việt

by Phạm, Cao Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 KH400T (3).

42. Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh

by Tô, Ngọc Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GH300C (1).

43. Văn hóa dân gian làng ven biển / Ngô Đức Thịnh chủ biên; Trương Duy Bich..[và những người khác]

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

44. Cơ sở văn hóa Việt Nam : Tái bản lần thứ ba / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh..[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2001Availability: No items available :

45. 民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음

by 김, 형주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).

46. 정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음

by 이, 창일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : Câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (1).

47. Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth

by Kim, Hyeon-gi.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).

48. Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh

by Tô, Ngọc Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2007Availability: No items available :

49. Góp phần bảo tồn văn hóa người BIH Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn

by Lương, Thanh Sơn | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2011Availability: No items available :

50. Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn

by Kiều, Trung Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.089 C455C (1).

51. Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng, Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga

by Đoàn, Hải Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NH556L (1).

52. No title / Trần Quốc Vượng...[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

53. Văn hóa dân gian Việt Nam những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền

by Nguyễn, Chí Bền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09.597 V115H (1).

54. Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ

by Lê, Trung Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).

55. Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

56. (장주근이 찍고 해설한)민속사진에세이 / 장주근지음

by 장, 주근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: (Chụp và bình luận bởi Joo-geun Jang) Bài luận về ảnh dân gian | (Jangjugeun-i jjiggo haeseolhan)Minsogsajin-esei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).

57. Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: No items available :

58. Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn

by Hoàng, Ngọc La.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

59. Korean folk dance / Lee Byoung-ok author ; Cho Yoon-jung translator

by Lee, Byoung-ok | Cho, Yoon-jung [translator].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Múa dân gian hàn quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.809519 K843 (1).

60. สำนวน ลำนำ ตำนาน 4 ภูมิภาค / รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์

by รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Samnuan lamnam tamnan phumphak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S189 (2).

Powered by Koha