|
41.
|
現代文学大系 石川 淳集 / Vol. 52 石川淳集 by 石川 淳集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 52 ishikawajun-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-52 (1).
|
|
42.
|
現代文学大系 井上靖集 / Vol. 60 井上靖集 by 井上靖集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1963Other title: Gendai bungaku taikei, 60 inoue yasushi-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-60 (1).
|
|
43.
|
The Arabian nights by Haddawy, Husain. Material type: Text Language: English Publication details: London Sage Publications 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
44.
|
The Arabian nights by Haddawy, Husain. Material type: Text Language: English Publication details: London Sage Publications 1995Availability: No items available :
|
|
45.
|
100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회 엮음, 한국문화예술위원회 by 한국문화예술위원회 엮음 | 한국문화예술위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아시아, 2008Other title: 100 năm thuật ngữ văn học | 100Nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 N994 (11).
|
|
46.
|
Không có thần thoại / Lee Myung Bak by Lee, Myung Bak. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội Hữu nghị Hàn- Việt : Choi Young Joo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.78 KH455C (3).
|
|
47.
|
그리운 것들은 산 뒤에 있다 / 김용택지음 by 김, 용택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 창비, 2008Other title: Geuliun geosdeuleun san dwi-e issda | Những điều đáng nhớ nơi sau núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 G395 (1).
|
|
48.
|
난중일기 / 이순신 지음; 김혜니 역해 by 이, 순신 | 김혜니 [역해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Nhật ký nanjung | nanjung-ilgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N182 (1).
|
|
49.
|
Die Fliegenpein : Aufzeichnungen / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Elias Canetti, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91203 F621 (1).
|
|
50.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.1, Aa - Az / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
51.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.2, Ba - Bo / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
52.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.8, Ho - Jz / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
53.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.14, Re - Schn / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
54.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.20, Essays, Register zu den Essays / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
55.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.34 / Hồng Chương tổng chủ biên; Bùi Ngọc Trác chủ biên by Hồng Chương | Bùi, Ngọc Trác. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
56.
|
Trường Nguyễn Hoàng chân dung và kỷ niệm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.597 TR561NG (1).
|
|
57.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
58.
|
Cô Giáo tỉnh lỵ / Lê Văn Trương by Lê, Văn Trương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 C450G (1).
|
|
59.
|
Lô - gíc toán học trong niêm luật thơ Đường / Đoàn Thu Phong, Nguyễn Thị Phương by Đoàn, Thu Phong | Nguyễn, Thị Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.11 L450G (1).
|
|
60.
|
Chuyện tình Chiêu Anh Các by Anh Động. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 CH527T (1).
|