|
41.
|
อารยธรรมไทย / ดนัย ไชยโยธา by ดนัย ไชยโยธา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1992Other title: Arayatham thai.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 959.3 A663 (1). :
|
|
42.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0946 Đ452T (1).
|
|
43.
|
Philosophische Ansichten der Kultur der Moderne / Andreas Kuhlmann by Kuhlmann, Andreas. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 P568 (1).
|
|
44.
|
Menschen, Werke, Epochen : eine Einführung in die deutsche Kulturgeschichte / Christoph Parry by Parry, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 M548 (1).
|
|
45.
|
Hội thảo khoa học: Tiêu chí xây dựng thành phố Hồ Chí Minh xã hội chủ nghĩa, văn minh, hiện đại by UBND TP. Hồ Chí Minh; Viện Nghiên cứu phát triển thành phố. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 H452T (1).
|
|
46.
|
Sự va chạm của các nền văn minh : sách tham khảo / Samuel Hungtington ; Nguyễn Phương Sửu,... [và những người khác] dịch. by Hungtington, Samuel | Nguyễn, Phương Sửu [dịch.] | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Nguyễn, Phương Nam [dịch.] | Lưu, Ánh Tuyết [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S550V (1).
|
|
47.
|
Золотая книга русской культуры/ В. М. Соловьев by Соловьев, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Белый город, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 З69 (1).
|
|
48.
|
Việc tiếp nhận văn minh phương Tây của Nhật Bản thời Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Huyền Nữ ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lê, Thị Huyền Nữ | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
Ludwigsburgs schönste Seiten = Ludwigsburg's most beautiful sides / Gernot von Hahn; Friedhelm Horn by Hahn, Gernot von | Horn, Friedhelm. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Medien-Verl. Schubert, 2009Other title: Ludwigsburg's most beautiful sides.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.34717 L948 (1).
|
|
50.
|
Deutlichkeit : beiträge zu politischen und religiösen Gegenwartsfragen / Carl Friedrich von Weizsäcker by Weizsäcker, Carl Friedrich von. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: München - Wien : Carrl Hanser Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 D486 (1).
|
|
51.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
52.
|
(외국인을 위한) 오늘의 한국 / 이선이지음, 이명순지음 by 이, 선이 | 이, 명순 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Hàn Quốc ngày nay | (Oegug-in-eul wihan) Oneul-ui hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 O-58 (2).
|
|
53.
|
(2011) civilization and peace / Center international affairs지음 by Center international affairs. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam-si : Academy of Korean studies press, 2012Other title: Văn minh và hòa bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 C582 (1).
|
|
54.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 2권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.2gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
55.
|
Zeitungsausschnitte zur Landeskunde. 7, Wächst auseinander, was zusammengehört? / Deutscher Akademischer Austauschdienst by Deutscher Akademischer Austauschdienst. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : DAAD, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.34717 Z48 (1).
|
|
56.
|
Russland : die nichtzivile Gesellschaft / Margolina, Sonja by Margolina, Sonja. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.08421 R935 (1).
|
|
57.
|
Fonds Vietnam: De La Bibliotehque Du CeDRASEMI by Krowolski, Nelly. Material type: Text Language: English Publication details: Pháp : Valbonne, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 F673 (1).
|
|
58.
|
Văn hóa đô thị by Trần, Ngọc Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 V115H (1).
|
|
59.
|
An Encycloppaedia of Korean Culture by Sŏ, Chŏng-su | Rowan, Bernard | Cho, Yoon-jung. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Hansebon, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 E56 (1).
|
|
60.
|
Treffpunkt Kiel : ein Journal zum Deutschlernen und Deutschland kennenlernen / Anne Beck-Thewalt by Beck-Thewalt, Anne. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 T786 (1).
|