|
41.
|
Việt Nam học : Tuyển tập ấn phẩm kỷ niệm 15 năm thành lập Khoa Việt Nam học / PGS.TS Lê Khắc Cường chủ biên; TS. Trần Thủy Vịnh biên tập. by Lê, Khắc Cường | Khoa Việt Nam học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia TP.HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
42.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Tập III / Cao Huy Giu dịch, Đào Duy Anh hiệu đính, chú giairi và khảo chứng by Cao Huy Giu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
43.
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :
|
|
44.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
45.
|
Hiệp Định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) by Hội Khoa Học lịch sử TPHCM | Khoa Lịch Sử trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
46.
|
Văn hóa ẩm thực của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn by Lê, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 V115H 2011 (1).
|
|
47.
|
Tại sao Việt Nam = Why Vietnam / Archimedes L.A.Patti, Lê Trọng Nghĩa dịch by L.A Patti, Archimedes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 T103S (1).
|
|
48.
|
Bỗng lại hờn lại nhớ / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - văn nghệ, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
49.
|
Những vấn đề văn hóa, văn học và Ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội by Viện Khoa học xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556V (1).
|
|
50.
|
Truyện Kiều = Повесть о Киеу/ Nguyễn Du , Thế Khôi Vũ dịch by Nguyễn, Du | Vũ, Thế Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Thế Giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).
|
|
51.
|
Những giấc mơ cắt dán : thơ / Trần Quang Đạo by Trần, Quang Đạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH556G (2).
|
|
52.
|
베트남 - 한국어사전 / 조재현 편저 by 조, 재현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt - Hàn | Beteunam - hangug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).
|
|
53.
|
Tôi là một kẻ khác : thơ giao lời kể & thơ tượng quẻ / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa - Văn Nghệ TP.HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
54.
|
Trên lối đi này : thơ / Huy Phương by Huy Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR254L (1).
|
|
55.
|
Liên kết liên tưởng trong thơ Việt Nam : luận văn Thạc sĩ :60.22.01 / Thái Thị Lan Anh; Trần Hoàng hướng dẫn by Thái, Thị Lan Anh | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 L305K (1).
|
|
56.
|
Bụi thiên hà : thơ / Vũ Xuân Hương by Vũ, Xuân Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2009Availability: No items available :
|
|
57.
|
Đất Việt thơ / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: No items available :
|
|
58.
|
Hương đất quê mình : thơ / Câu lạc bộ thơ Gio Linh by Câu lạc bộ thơ Gio Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H561Đ (1).
|
|
59.
|
Lục bát mộng mơ : thơ / Trần Tố Hảo by Trần, Tố Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012Availability: No items available :
|
|
60.
|
Môi ngọt : thơ / Nguyễn Thị Kim Liên by Nguyễn, Thị Kim Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M452N (1).
|