|
41.
|
Tiếng Hà Nội : từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / Trịnh Cẩm Lan by Trịnh, Cẩm Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017Availability: No items available :
|
|
42.
|
Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác] by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).
|
|
43.
|
Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Availability: No items available :
|
|
44.
|
Dictionary of abbreviations by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
Dictionary of abbreviations by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1994Availability: No items available :
|
|
46.
|
Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: No items available :
|
|
47.
|
Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
48.
|
Dictionarium Anamitico - Latinum / P. J. Pigneaux, J. L. Taberd by Pigneau de Béhaine, Pierre-Joseph, 1741-1799 | Taberd, J. L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 T1132 (1).
|
|
49.
|
Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ by Hoàng, Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :
|
|
50.
|
Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).
|
|
51.
|
Từ điển Việt - Đức = Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1998Other title: Wörterbuch Vietnamesisch Deutsch.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922331 T550Đ (1).
|
|
52.
|
Các từ phiếm định trong câu tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ 62.22.01.10 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
53.
|
越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著. by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: No items available :
|
|
55.
|
The Oxford picture dictionary English - Vietnamese Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY, USA University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1998Availability: No items available :
|
|
56.
|
The Oxford picture dictionary English - Vietnamese Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY, USA University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
Diễn ngôn quảng cáo tiếng Việt từ góc độ phân tích diễn ngôn (So sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Bùi Thị Kim Loan; Lê Kính Thắng hướng dẫn by Bùi, Thị Kim Loan | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :
|