|
41.
|
図解でわかるブランドマーケティング : 顧客に支持される価値を生み出すブランディング手法の基本書 博報堂ブランドコンサルティング著 by 博報堂ブランドコンサルティング著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本能率協会マネジメントセンター 2000Other title: Zukai de wakaru burandomāketingu: Kokyaku ni shiji sa reru kachi o umidasu burandingu shuhō no kihon-sho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 675 Z7 (1).
|
|
42.
|
読解教材を作る/ 舘岡洋子,関正昭,平高史也 by 舘岡, 洋子 | 平高, 史也, 1954- | 関, 正昭, 1947-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Dokkai kyōzai o tsukuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.5 K1-D6855 (1).
|
|
43.
|
Xây dựng đội ngũ cán bộ cấp cơ sở vùng dân tộc Khmer tỉnh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Mạch Thị Khánh Trinh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Mạch, Thị Khánh Trinh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 X126D 2009 (1).
|
|
44.
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng by Nguyễn, Thống. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).
|
|
45.
|
Cuộc chiến thương hiệu - sáng tạo hay chịu chết : thái độ, chiêu trò, tin đồn, danh tiếng, thông điệp / Phạm Sông Thu by Phạm, Sông Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 P534 (1).
|
|
46.
|
Kiến trúc nhiệt đới ẩm by Hoàng, Huy Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.291 K305T (1).
|
|
47.
|
Tác động của văn hóa truyền thông trong xây dựng thương hiệu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Thị Kim Chi ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn by Đặng, Thị Kim Chi | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T101Đ 2015 (1).
|
|
48.
|
Dân chủ hóa đời sống xã hội trong sự nghiệp xây dựng nhà nước pháp quyền của dân, do dân, vì dân ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Trần Hùng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 D121C 2007 (1).
|
|
49.
|
Xây dựng môi trường văn hóa : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đinh Xuân Dũng chủ biên by Đinh, Xuân Dũng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng cục Công nghiệp Quốc Phòng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 X126D 2004 (1).
|
|
50.
|
Tính đặc thù trong xây dựng và vận hành hệ thống chính trị ở Tây Nguyên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Chí Hiếu ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Chí Hiếu | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 T312Đ 2015 (1).
|
|
51.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ với việc phát huy ý thức làm chủ của nhân dân trong quá trình xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tiến Dũng ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Nguyễn, Tiến Dũng | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|
|
52.
|
Sổ tay sử dụng công nghệ GIS trong quy hoạch & quản lý hạ tầng đô thị ở Việt Nam by COong ty TNHH Tư vấn Goe Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông Nghiệp, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.285 S450T (1).
|
|
53.
|
Thiết kế nhà cao tầng hiện đại . T.1 by Trần, Xuân Đỉnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 TH308K (1).
|
|
54.
|
Quy hoạch xây dựng đô thị tiêu chuẩn thiết kế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).
|
|
55.
|
Vai trò của hệ thống chính trị trong việc thực hiện chính sách xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Ánh Tuyết ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Đặng, Thị Ánh Tuyết | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 V103T 2016 (1).
|
|
56.
|
Xã hội học trong quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị by Tô Thị Minh Thông | Trịnh Duy Luận Phạm Kim . Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
Sổ tay sử dụng công nghệ GIS trong quy hoạch & quản lý hạ tầng đô thị ở Việt Nam by COong ty TNHH Tư vấn Goe Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông Nghiệp, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.285 S450T (1).
|
|
58.
|
100 Ideas to Make HCMC More Attractive by Urban Planning Unit | Yokohama City University | IACSC | University of Social Sciences And humanities, Vietnam national University Ho chi minh city. Material type: Text Language: English Publication details: Japan : IACSC, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 A111 (6).
|
|
59.
|
Chiến lược xây dựng và phát triển Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001-2005 / Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí MInh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1597 CH305L (1).
|
|
60.
|
Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.]. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).
|