|
41.
|
Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu xã hội học đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : Kỷ yếu hội thảo Quốc gia về xã hội học by Bùi Thế Cường | Phạm Tất Dong Nguyễn An Lịch Phạm Quang Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
42.
|
Công tác điều tra xã hội học văn hóa by Nguyễn, Minh Hòa | Phù, Chí Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Sở văn hóa&thông tin Long An, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C431T (1).
|
|
43.
|
Xã hội học văn hóa by Mai, Văn Hai | Mai Kiệm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
44.
|
The system of modern societies by Talcott Parsons. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 1971Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
Mấy vấn đề phát triển xã hội by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
46.
|
Một số chính sách xã hội by ĐH Mở Bán công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
47.
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội học by Phạm Văn Quyết | Nguyễn Quý Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
48.
|
Phương pháp thống kê nghiên cứu xã hội by Lê, Minh Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 062 PH561P (1).
|
|
49.
|
Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b) by Đào Hữu Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: No items available :
|
|
50.
|
社会学講座 Vol. 7 福式直監修、綿貫譲治編 by 福式直監修 | 綿貫譲治編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1975Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-7 (1).
|
|
51.
|
社会学講座 Vol. 8 福式直監修、富永健一編 by 福式直監修 | 富永健一編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-8 (1).
|
|
52.
|
社会学講座 Vol. 4 福式直監修、蓮見音彦編 by 福式直監修 | 蓮見音彦編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-4 (1).
|
|
53.
|
社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編 by 福式直監修 | 三浦文夫編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).
|
|
54.
|
社会学講座 Vol. 1 福式直監修、青井和夫編 by 福式直監修 | 青井和夫編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-1 (2).
|
|
55.
|
社会学講座 Vol. 13 編福式直監修、辻村明編 by 編福式直監修 | 辻村明編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-13 (1).
|
|
56.
|
社会学講座 Vol. 12 福式直監修、見田定介編 by 福式直監修 | 見田定介編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-12 (1).
|
|
57.
|
社会学講座 Vol. 14 福式直監修、松原治郎編 by 福式直監修 | 松原治郎編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-14 (1).
|
|
58.
|
社会学講座 Vol. 5 福式直監修、倉沢進編 by 福式直監修 | 倉沢進編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-5 (1).
|
|
59.
|
社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編 by 福式直監修 | 安田三郎編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: No items available :
|
|
60.
|
社会学の基礎知識 : 基礎概念の理解のために 編集代表:松原治郎, 大橋幸, 塩原勉 by 塩原 勉 | 松原 治郎 | 大橋 幸. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1969Other title: Shakai-gaku no kiso chishiki: Kiso gainen no rikai no tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.04 Sh12 (1).
|