Refine your search

Your search returned 205 results. Subscribe to this search

| |
41. Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu xã hội học đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : Kỷ yếu hội thảo Quốc gia về xã hội học

by Bùi Thế Cường | Phạm Tất Dong Nguyễn An Lịch Phạm Quang Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

42. Công tác điều tra xã hội học văn hóa

by Nguyễn, Minh Hòa | Phù, Chí Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Sở văn hóa&thông tin Long An, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C431T (1).

43. Xã hội học văn hóa

by Mai, Văn Hai | Mai Kiệm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

44. The system of modern societies

by Talcott Parsons.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 1971Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

45. Mấy vấn đề phát triển xã hội

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

46. Một số chính sách xã hội

by ĐH Mở Bán công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

47. Phương pháp nghiên cứu xã hội học

by Phạm Văn Quyết | Nguyễn Quý Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

48. Phương pháp thống kê nghiên cứu xã hội

by Lê, Minh Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 062 PH561P (1).

49. Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b)

by Đào Hữu Hồ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: No items available :

50. 社会学講座 Vol. 7 福式直監修、綿貫譲治編

by 福式直監修 | 綿貫譲治編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1975Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-7 (1).

51. 社会学講座 Vol. 8 福式直監修、富永健一編

by 福式直監修 | 富永健一編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-8 (1).

52. 社会学講座 Vol. 4 福式直監修、蓮見音彦編

by 福式直監修 | 蓮見音彦編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-4 (1).

53. 社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編

by 福式直監修 | 三浦文夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).

54. 社会学講座 Vol. 1 福式直監修、青井和夫編

by 福式直監修 | 青井和夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-1 (2).

55. 社会学講座 Vol. 13 編福式直監修、辻村明編

by 編福式直監修 | 辻村明編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-13 (1).

56. 社会学講座 Vol. 12 福式直監修、見田定介編

by 福式直監修 | 見田定介編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-12 (1).

57. 社会学講座 Vol. 14 福式直監修、松原治郎編

by 福式直監修 | 松原治郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-14 (1).

58. 社会学講座 Vol. 5 福式直監修、倉沢進編

by 福式直監修 | 倉沢進編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-5 (1).

59. 社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編

by 福式直監修 | 安田三郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: No items available :

60. 社会学の基礎知識 : 基礎概念の理解のために 編集代表:松原治郎, 大橋幸, 塩原勉

by 塩原 勉 | 松原 治郎 | 大橋 幸.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1969Other title: Shakai-gaku no kiso chishiki: Kiso gainen no rikai no tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.04 Sh12 (1).

Powered by Koha