Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
41. Non - Verbal trends in social work

Material type: Text Text Language: English Publication details: Belgium : ESAS, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

42. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 인간의 굴레 / 서머싯 몸지음 ; 진웅기옮김

by 서머싯 몸 | 진, 웅기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).

43. 실패하는 사람들의 77가지 습관 / Jim Becker ; Andy Mayer ; Barrie Maguire ; 조관제그림

by Becker, Jim [지음] | Mayer, Andy | Maguire, Barrie | 조,관제 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: 77 Thói quen của những người thất bại | Silpaehaneun salamdeul-ui 77gaji seubgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S585 (1).

44. 여론 조사를 믿어도 될까? 011 / 질도웩지음; 박영훈감수; 김성희옮김

by 질, 도웩 [지음] | 박, 영훈 [감수] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Có thể tin vào cuộc điều tra dư luận không? | Yeolon josaleul mid-eodo doelkka?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 310 Y46 (1).

45. สังคมวิทยา / สุพัตรา สุภาพ

by สุพัตรา สุภาพ.

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภูมิปัญญา, 2008Other title: Sangkhomwitthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S225 (1).

46. Thực hành CTXH chuyên nghiệp

by TS. Mary Ann Forgey | TS. Carol S.Cohen.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: No items available :

47. How social work has abandoned its misson Unfaithful Angels

by Harry Specht | Mark E.Courtney.

Material type: Text Text Language: English Publication details: America : , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

48. Socialwork practice: An introduction

by Vveronica Coulshed | Joan orme.

Material type: Text Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

49. Phương pháp tiếp cận ABCD

by Trung tâm nghiên cứu-tư vấn. Công tác xã hội và phát triển cộng đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

50. Thực hành CTXH chuyên nghiệp / .

by TS. Mary Ann Forgey | TS. Carol S.Cohen.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

51. Ngày công tác xã hội thế giới lầ thứ XIV, Kỷ yếu hội thảo khoa học : công tác xã hội - kết nối và chia sẻ (Proceedinggs of the scientific conference Social work - linkage and sharing)

by Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&NV, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 NG112C (1).

52. 마당 사고-논술 텍스트 100선. 햄릿/ 맥베스 / 셰익스피어지음 ; 김진욱옮김

by 셰익스피어 | 김, 진욱 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).

53. Xã hội Hàn Quốc hiện đại

by Hội đồng biên soạn giáo trình Đại học Quốc gia Seoul.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).

54. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học (dùng trong các trường đại học, cao đẳng) / Trịnh Thúc Huỳnh

by Trịnh, Thúc Huỳnh.

Edition: 2005Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 GI-108T 2005 (1).

55. Sociology / Anthony Giddens, Philip W. Sutton

by Giddens, Anthony | Sutton, Philip W.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Cambridge : Polity Press, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 G4532 (1).

56. Quảng trường và tòa tháp : mạng lưới và quyền lực, từ Hội Tam điểm đến Facebook / Niall Ferguson ; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch.

by Ferguson, Niall | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Sơn Phạm [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The square and the tower : networks and power, from the freemasons to Facebook .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302309 QU106T (1).

57. Bản cáo trạng của trời : sự kiện và bình luận / Lê Thanh Phong

by Lê, Thanh Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).

58. Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa

by Nguyễn, Xuân Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).

59. Nam Phi : con đường tiến tới dân chủ công bằng và thịnh vượng / Đỗ Đức Định chủ biên

by Đỗ, Đức Định, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.40968 N104P (1).

60. Mô hình phát triển xã hội của một số nước phát triển Châu Âu : kinh nghiệm và ý nghĩa đối với Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Quang Thuấn, Bùi Nhật Quang chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên] | Bùi, Nhật Quang [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.44094 M450H (1).

Powered by Koha