|
401.
|
20세기 한국소설. 09, 날개 사랑손님과 어머니 장삼이사 마권 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 주요섭, 최명익, 이상, 현경준, 유하림엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 주, 요섭 [엮음] | 최, 명익 [엮음] | 이, 상 [엮음] | 현, 경준 [엮음] | 유, 하림 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
402.
|
소설 보다 : 2019 가을 / 강화길 외지음 by 강화길 외 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이광호, 2019Other title: So sánh tiểu thuyết : Mùa thu 2019 | Sosol boda : ichonsipkku gaeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S715 (1).
|
|
403.
|
춘향전 전집 / 김진영지음 ; 김현주지음 ; 차충환지음 ; 김동건지음 ; 김지영지음 ; 김희찬지음 by 김, 진영 [지음] | 김, 현주 [지음] | 차, 충환 [지음] | 김, 동건 [지음] | 김, 지영 [지음] | 김, 희찬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정 , 2004Other title: Toàn tập Xuân Hương truyện | Chunhyangjeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).
|
|
404.
|
Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường biên dịch by An, Hye Sook | Vũ, Hữu Trường [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C5321 (1).
|
|
405.
|
Stingray / Kim Joo-young ; You Inrae, Loius Vinciguerra translated by Kim, Joo-young | You, Inrae [translated] | Vinciguerra, Louis [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Cá đuối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S859 (1).
|
|
406.
|
모래의 여자 / 아베 코보지음 ;김난주옮김 by 아베, 고보 | 김, 난주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Moraeui yeoja | 砂の女 | The Woman in the Dunes | Người đàn bà trong cồn cát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 S456 (1).
|
|
407.
|
한국의 기묘한 옛날이야기 / 박지하, 이재운 by 이, 재운 | 박, 지하. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2007Other title: Chuyện cũ kỳ lạ của Hàn Quốc | Hangug-ui gimyohan yesnal-iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
408.
|
인간 문제 / 강경애, 최원식 by 강, 경애 | 최, 원식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2006Other title: Vấn đề con người | Ingan munje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).
|
|
409.
|
사랑 후에 오는 것들 / 쓰지 히토나리 지음 ; 김훈아 옮김 by 쓰지 히토나리 | 김, 훈아 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소담출판사, 2006Other title: Salang hue oneun geogdeul | Những điều đến sau khi yêu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 S161 (1).
|
|
410.
|
Dead silence : and other stories of the Jeju massacre / Hyun Kil-Un ; Kang Hyun-sook, Lee Jin-ah, McGuire John-Michael translated by Hyun Kil-Un | Kang, Hyun-sook [translated] | Lee, Jin-ah [translated] | McGuire, John-Michael [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norwalk : EastBridge, 2006Other title: Sự im lặng chết chóc: và những câu chuyện khác về vụ thảm sát Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D278 (1).
|
|
411.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.8 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo pal je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
412.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.9 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae : Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo gu : Je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
413.
|
교과서를 만든 소설가들 / 최성수 지음 ; 김형준 그림 by 최, 성수. Edition: 초판 3쇄Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담, 2006Other title: Những tiểu thuyết gia viết giáo trình | Gyogwaseoleul mandeun soseolgadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G998 (1).
|
|
414.
|
인간의 힘 : 성석제 장편소설 / 성석제 by 성, 석제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과 지성사, 2003Other title: Sức mạnh con người : tiểu thuyết của Seong Seok-je | Ingan-ui him : seongseogje jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).
|
|
415.
|
국가의 사생활 : 이응준 장편소설 / 이응준 by 이, 응준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Đời tư của Bang : tiểu thuyết của Eung-Jun Lee | Guggaui sasaenghwal : ieungjun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G942 (1).
|
|
416.
|
설계자들 / 김 언수 by 김, 언수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thiết kế | Olgyejadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
417.
|
박범신 장편소설 / 박범신지음 by 박, 범신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Tiểu thuyết của Park Beom-shin | Bagbeomsin jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B144 (1).
|
|
418.
|
낯익은 타인들의 도시 / 최인호지은 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2011Other title: Thành phố quen thuộc của những người khác | Nachigeun taindeure dosi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N121 (1).
|
|
419.
|
(소설) 김알렉산드라 : 정철훈 장편소설 / 정철훈지은 by 정, 철훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정철훈 장편소설, 2009Other title: (Tiểu thuyết) Kim Alexandra : Jung Chul Hoon | Sosol gimalrekssandeura jongcholhun jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S715 (1).
|
|
420.
|
Ai đã ăn hết những cây sing-a ngày ấy? : tiểu thuyết / Park Wan-suh 지음 ; Nguyễn Lệ Thu dịch by Park, Wan-suh | Nguyễn, Lệ Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A103Đ (1).
|