|
401.
|
Những gì chưa phai mờ trong ký ức : hồi ký ngoại giao / Võ Anh Tuấn by Võ, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556G (1).
|
|
402.
|
Nhìn lại quá khứ : tấm thảm kịch và những bài học về Việt Nam / Robert S. McNamara ; Hồ Chính Hạnh ... [và những người khác] dịch ; Sơn Thành Thủy hiệu đính by Mcnamara, Robert S | Hồ, Chính Hạnh [dịch] | Sơn, Thành Thủy [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NH311L (1).
|
|
403.
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước / Nguyễn Chí Hải chủ biên ; Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Thùy Dương. by Nguyễn, Chí Hải [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Văn Bảng | Nguyễn, Thùy Dương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).
|
|
404.
|
Quan niệm duy vật về lịch sử của C. Mác - Ph. Ăngghen trong tác phẩm "hệ tư tưởng Đức" và ý nghĩa của nó đối với quá trình phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Kim Thị Tuyến ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Kim, Thị Tuyến | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5322 QU105N 2013 (2).
|
|
405.
|
Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền chủ biên ; Nguyễn Quốc Trị by Bùi, Minh Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Trị. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 L302S (1).
|
|
406.
|
Giáo trình lịch sử quan hệ quốc tế 1945-1990 / Trần Văn Đào, Phan Doãn Nam by Trần, Văn Đào | Phan, Doãn Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 GI-108T (1).
|
|
407.
|
Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên by Cao, Văn Liên, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
408.
|
หลากหลายฮ่องเต้เด็ก by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 1996Other title: Laklai hongte dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.15 L192 (1).
|
|
409.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
410.
|
Niên giám lịch sử Hoa Kỳ = The almanac of American history / Arthur M. Schlesinger ; Lê Quang Long, Phạm Hữu Tiêu dịch ; Nguyễn Đức Dương hiệu đính by Schlesinger, Arthur M | Lê, Quang Long [dịch] | Phạm, Hữu Tiêu [dịch] | Nguyễn, Đức Dương [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Other title: The almanac of American history.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 N305G (1).
|
|
411.
|
바보들의 행진 : 3천 년을 이어온 오만한 통치자들의 역사 / 바버라 터치먼지음 ; 조석현옮김 by 터치먼, 바버라 | 조, 석현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2006Other title: Babodeurui haengjin : 3cheon nyeoneul ieoon omanhan tongchijadeurui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B114 (1).
|
|
412.
|
아이러니 세계사 : 역사의 운명은 우연과 타이밍이 만든다 / 이성주 지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Aireoni segyesa : | Ironies of world history .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A298 (1).
|
|
413.
|
한국사 이야기. 18, 민중의 함성동학농민전쟁 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh nông dân học đồng thanh của quần chúng | Hangugsa iyagi : minjung-ui hamseongdonghagnongminjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
414.
|
고구려에서 만난 우리 역사 / Jeon-Ho Tae지음 by Jeon, Ho Tae. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hallim publication, 2015Other title: Gặp lịch sử chúng tôi ở Goguryeo | Gogulyeoeseo mannan uli yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G613 (2).
|
|
415.
|
한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁 / 이광희 글 ; 곽재연 그림 by 이, 광희 | 곽, 재연 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul dwiheundeun 20gaji jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
416.
|
한국사탐험대. 2 / 최준서 글 ; 박은희 그림 by 최, 준석 | 박, 은희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
417.
|
뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 7 / 류승렬지음 by 류, 승렬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2008Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).
|
|
418.
|
한국사 이야기 : 우리 민족은 어떻게 형성되었나. 1 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : dân tộc chúng ta được hình thành như thế nào? | Hangukssa iyagiuri minjogeun ottoke hyongsongdweonna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
419.
|
한국사 이야기 : 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. 2 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Tìm kiếm Gaya và Baekje Goguryeo | Hangukssa iyagigoguryo baekjje silrawa gayareul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
420.
|
한국전쟁 / 김학준지음 by 김, 학준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1993Other title: Chiến tranh Hàn Quốc | Hangugjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 H239 (2).
|