|
401.
|
키워드로 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회지음 by 한국정치연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 2007Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc đọc với từ khóa | Kiwodeulo ilgneun hangughyeondaesa.Availability: No items available :
|
|
402.
|
한국사 이야기. 14, 놀이와 풍속의 사회사 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : lịch sử xã hội của trò chơi và phong tục | Hangugsa iyagi : noriwa pungsoge sahwesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
403.
|
K-food : combining flavor, health, and nature / Yun Jin-ah writer by Yun, Jin-ah. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 K843 (1).
|
|
404.
|
우리가 정말 알아야 할 우리 음식 백가지 / 한복진 by 한, 복진 | 한, 복려 | 황, 혜정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 1999Other title: Một trăm món ăn Hàn Quốc mà nhất định chúng ta phải biết | (Uriga jeongmal araya hal) Uri eumsik baekgaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.509519 U761 (2).
|
|
405.
|
우리가 정말 알아야 할, 우리 놀이 백가지 / 최재용놀잇감 기획 . 재현 ; 이철수 글 by 최, 재용 [놀잇감 기획 . 재현] | 이, 철수 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2000Other title: Một trăm trò chơi Hàn Quốc mà nhất định chúng ta phải biết | Uliga jeongmal al-aya hal, uli nol-i baeggaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.09519 U39 (1).
|
|
406.
|
한국 전통음식 전문가들이 재현한 우리 고유의 상차림 / 신승미...[외] by 신, 승미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 2005Other title: Hanguk jeontongeumsik jeonmungadeuri jaehyeonhan uri goyuui sangcharim | Cách sắp xếp bàn ăn độc đáo được tái hiện bởi các chuyên gia về món ăn truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 H239 (1).
|
|
407.
|
한국 근대사 산책. 3 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).
|
|
408.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.7 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo chil je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
409.
|
2와 2분의 1 / 차현숙지음 by 차, 현숙 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동화출판사/문학의문학, 2008Other title: Hai rưỡi | 2wa 2bun-ui 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T974 (1).
|
|
410.
|
Recitation / Suah Bae 지음 ; Deborah Smith 번역 by Bae, Suah | Smith, Deborah [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 한국 : Deep Vellum Publishing, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 R297 (1).
|
|
411.
|
아리랑. 1 / 조정레저자 by 조, 정레. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄빌딩·, 2007Other title: Arirang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 A713 (1).
|
|
412.
|
아리랑. 9 / 조정레저자 by 조, 정레. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄빌딩·, 2007Other title: Arirang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 A713 (1).
|
|
413.
|
Our Twisted Hero / Yi Munyol ; Kevin O'rourke translated by Yi, Munyol | Kevin, O'rourke [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Newyork : 세계 의 문학, 2001Other title: Anh hùng xoắn của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-93 (1).
|
|
414.
|
美 / 심마르시아스지음 by 심, 마르시아스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Đẹp | Měi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M499 (1).
|
|
415.
|
Hàn Quốc từ chế độ dân chủ đại nghị vay mượn đến chế độ độc tài : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lê Tùng Lâm ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Lê, Tùng Lâm | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
416.
|
I have the right to destroy myself / Kim Young-ha by Kim, Young-ha. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United States of America : A Harvest Original Harcourt, Inc, 2007Other title: Tôi có quyền được hủy hoại bản thân.Availability: No items available :
|
|
417.
|
창비아동문고 권정생소년소설, 몽실 언니 / 권정생소년설 ; 이철수그림 by 권, 정생 | 이, 철수 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과비평사, 2000Other title: Tiểu thuyết nam sinh trường trung học Changbia Dongbook Kwon Jeongsaeng, | Changbiadongmungo gwonjeongsaengsonyeonsoseol,.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 C456 (1).
|
|
418.
|
옛 책으로 엮은 란국의 옛 소설 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English, Japanese, Chinese Publication details: 서울 : 이텍스트코리아 Other title: Cuộc sống đi trên một con đường dài vô tận. | Saengmyeong-eun kkeut-i eobsneun gil-eul ganda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S127 (1).
|
|
419.
|
화용도. 5 / 김진영역주 ; 김현주 공역주 by 김, 진영 | 김, 현주 [공역주]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정출판사, 2000Other title: Hwayongdo. | Hòa dung đạo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H991 (1).
|
|
420.
|
토끼전 전집. 4 / 김진영 등편저 by 김, 진영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1998-2003Other title: Tokkijeon. | Thủy cung truyện toàn tập..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 T646 (1).
|