|
401.
|
Nhân lực Việt Nam trong chiến lược kinh tế 2001-2010 / Nguyễn Văn Đễ chủ biên ; Bùi Xuân Trường, Nguyễn Kim Liệu biên dịch, hiệu đính by Nguyễn, Văn Đễ [chủ biên] | Bùi, Xuân Trường [biên dịch, hiệu đính] | Nguyễn, Kim Liệu [biên dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 NH121L (1).
|
|
402.
|
Kinh tế, chính trị thế giới năm 2006 và triển vọng năm 2007 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Hồng Sơn chủ biên by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
403.
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính. by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
404.
|
Trung Quốc gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO : thời cơ và thách thức / Vương Trung Minh biên soạn ; Lê Quang Lâm dịch by Vương, Trung Minh [biên soạn] | Lê, Quang Lâm [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 TR513Q (1).
|
|
405.
|
Việt Nam tích cực chuẩn bị gia nhập WTO trong một số lĩnh vực dịch vụ / Đinh Văn Ân chủ biên by Đinh, Văn Ân [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 V308N (1).
|
|
406.
|
Toàn cầu hóa với các nước đang phát triển / Hans - Rimbert Hemmer, K.Bubl, R.Kruege, H.Marienburg by Hemmer, Hans-Rimbert | Bubl K | Kruege R | Marienburg H. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).
|
|
407.
|
Kinh tế, pháp luật về đầu tư quốc tế và những vấn đề đặt ra với Việt Nam khi gia nhập WTO : sách chuyên khảo / Nguyễn Vũ Hoàng by Nguyễn, Vũ Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.9597 K312T (1).
|
|
408.
|
Địa lý kinh tế vận tải biển by Nguyễn Khắc Duật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
409.
|
Quy hoạch lãnh thổ và chiến lược kinh tế (11-16/01/2016) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91732 QU600H (2).
|
|
410.
|
경제 위기 때의 법학 / 김철지음 by 김, 철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Gyongje wigi ttaee bopak | Pháp luật trong cuộc khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 G997 (1).
|
|
411.
|
経済は地理から学べ!/ 宮路秀作著 by 宮路, 秀作. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ダイヤモンド社, 2017Other title: Keizai wa chiri kara manabe !.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.9 K2698 (1).
|
|
412.
|
Wirtschaftsdidaktik / Dieter Euler, Angela Hahn by Euler, Dieter | Hahn, Angela. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Bern ; Stuttgart ; Wien : Haupt Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.71 W799 (1).
|
|
413.
|
Vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế : kinh nghiệm Pháp / Chu Đức Dũng by Chu, Đức Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.944 V103T (1).
|
|
414.
|
Những đỉnh cao chỉ huy : cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / Daniel Yergin, Joseph Stanislaw by Yergin, Daniel | Stannislaw, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NH556Đ (1).
|
|
415.
|
Kinh tế Việt Nam ba năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới : 2007 - 2009 / Đặng Đình Đào, Vũ Thị Minh Loan by Đặng, Đình Đào | Vũ, Thị Minh Loan, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 K312T (1).
|
|
416.
|
Biện chứng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường ở Bến Tre hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Phạm Xuân Yên ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Phạm, Xuân Yên | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 B305C 2014 (3).
|
|
417.
|
Vấn đề đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Chí Hiếu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Chí Hiếu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V121Đ 2015 (1).
|
|
418.
|
Biện chứng giữa kinh tế thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Đoàn Thế Hùng ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn by Đoàn, Thế Hùng | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2008 (1).
|
|
419.
|
Quan hệ quốc tế - những khía cạnh lý thuyết và vấn đề : sách tham khảo / Nguyễn Quốc Hùng, Hoàng Khắc Nam by Nguyễn, Quốc Hùng | Hoàng, Khắc Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 QU105H (1).
|
|
420.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010. / Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh biên tập by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|