Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
401. Không gian giao tiếp công cộng dành cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh - Thực trạng và giải pháp : đề tài NCKH cấp trường năm 2014

by Trần, Thị Ngọc Nhờ | Trần, Thị Ngọc Nhờ [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.26 KH455G (1).

402. Nước (TƯK) trong văn hóa của người Khmer Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thúy An ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thúy An | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 N557T 2012 (1).

403. Priorities and strategies for education : a World Bank review.

by World Bank.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington, D.C. : World Bank, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91724 P958 (1).

404. Tiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại = English for Office & Business Conversations / Susan Dean, Lawrence J. Zwier

by Dean, Susan | Zwier, Lawrence J.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014Other title: English for Office & Business Conversations.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 T306A (1).

405. 汉语外贸口语30课 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译

by 张静贤 [主编] | 堂玉钟 | 刘丽瑛 [编者] | 张黎 [编者] | 邱鸿康 [翻译] | 杨雪 [翻译].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1991Other title: Hanyu waimao kouyu 30 ke.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 H233 (1).

406. Tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam với quần chúng nhân dân - Ý nghĩa và bài học lịch sử đối với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.02 / Vũ Thị Thu Huyền ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn

by Vũ, Thị Thu Huyền | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.434 T550T 2018 (1).

407. Kultur und Politik in der DDR : 1945-1990 / Manfred Jäger

by Jäger, Manfred.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Ed. Deutschland Archiv, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1087 K96 (1).

408. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :

409. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (2).

410. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 下 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuOther title: Hanyu tingshuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

411. Đổi mới, tăng cường thành phần kinh tế nhà nước : Lý luận, chính sách và giải pháp / Vũ Đình Bách, Nguyễn Đình Hương, Trần Minh Đạo . Vol. 2

by Vũ Đình Bách | Nguyễn Đình Hương [Tác giả] | Trần Minh Đạo [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :

412. Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Đinh Trung Thành

by Đinh, Trung Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.670952 Đ125T (1).

413. Tổ chức quản lý tài liệu điện tử trong một số doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trên lĩnh vực xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 T450C (2).

414. 话说今日中国 刘兼功

by 刘兼功.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1999Other title: Hua shuo jin ri zhongguo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H860 (1).

415. ASEANと日本 : 東アジア経済圏構想のゆくえ 荒井利明著

by 荒井, 利明, 1947-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日中出版 2003Other title: Asean to Nihon: Higashiajia keizai-ken kōsō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.23 A91 (1).

416. 新闻听力教程 刘士勤, 彭瑞情 编著

by 刘士勤 [编著] | 彭瑞情 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Xinwen tingli jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).

417. Erinnerungsorte : deutsche Geschichte im DaF-Unterricht ; Materialien und Kopiervorlagen / Sabine Schmidt, Karin Schmidt

by Schmidt, Sabine | Schmidt, Karin.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E68 (1).

418. Tổ chức và hoạt động của văn phòng ủy ban nhân dân cấp quận, huyện trong cải cách hành chính "Một cửa, một dấu" ở Thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và giải pháp : thông qua thực tế tại Văn phòng Ủy ban nhân dân Quận 9 : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị A Mí ; Lê Văn In hướng dẫn

by Nguyễn, Thị A Mí | Lê, Văn In, TS., hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 T450C (2).

419. Thu hút và sử dụng ODA vào phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế ở Việt Nam / Phạm Thị Túy

by Phạm, Thị Túy.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 TH500H (1).

420. 汉语口语习惯用语教程 a course in chinese colloquial idioms 沈建化

by 沈建化.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: A course in chinese colloquial idioms | Hanyu kouyu xiguan yongyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

Powered by Koha