|
401.
|
Không gian giao tiếp công cộng dành cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh - Thực trạng và giải pháp : đề tài NCKH cấp trường năm 2014 by Trần, Thị Ngọc Nhờ | Trần, Thị Ngọc Nhờ [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.26 KH455G (1).
|
|
402.
|
Nước (TƯK) trong văn hóa của người Khmer Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thúy An ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Lê, Thúy An | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 N557T 2012 (1).
|
|
403.
|
Priorities and strategies for education : a World Bank review. by World Bank. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C. : World Bank, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91724 P958 (1).
|
|
404.
|
Tiếng Anh văn phòng & giao tiếp thương mại = English for Office & Business Conversations / Susan Dean, Lawrence J. Zwier by Dean, Susan | Zwier, Lawrence J. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014Other title: English for Office & Business Conversations.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 T306A (1).
|
|
405.
|
汉语外贸口语30课 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译 by 张静贤 [主编] | 堂玉钟 | 刘丽瑛 [编者] | 张黎 [编者] | 邱鸿康 [翻译] | 杨雪 [翻译]. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1991Other title: Hanyu waimao kouyu 30 ke.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 H233 (1).
|
|
406.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam với quần chúng nhân dân - Ý nghĩa và bài học lịch sử đối với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.02 / Vũ Thị Thu Huyền ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn by Vũ, Thị Thu Huyền | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.434 T550T 2018 (1).
|
|
407.
|
Kultur und Politik in der DDR : 1945-1990 / Manfred Jäger by Jäger, Manfred. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Ed. Deutschland Archiv, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1087 K96 (1).
|
|
408.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :
|
|
409.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (2).
|
|
410.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 下 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuOther title: Hanyu tingshuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
411.
|
Đổi mới, tăng cường thành phần kinh tế nhà nước : Lý luận, chính sách và giải pháp / Vũ Đình Bách, Nguyễn Đình Hương, Trần Minh Đạo . Vol. 2 by Vũ Đình Bách | Nguyễn Đình Hương [Tác giả] | Trần Minh Đạo [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
412.
|
Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Đinh Trung Thành by Đinh, Trung Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.670952 Đ125T (1).
|
|
413.
|
Tổ chức quản lý tài liệu điện tử trong một số doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trên lĩnh vực xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 T450C (2).
|
|
414.
|
话说今日中国 刘兼功 by 刘兼功. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1999Other title: Hua shuo jin ri zhongguo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H860 (1).
|
|
415.
|
ASEANと日本 : 東アジア経済圏構想のゆくえ 荒井利明著 by 荒井, 利明, 1947-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日中出版 2003Other title: Asean to Nihon: Higashiajia keizai-ken kōsō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.23 A91 (1).
|
|
416.
|
新闻听力教程 刘士勤, 彭瑞情 编著 上 by 刘士勤 [编著] | 彭瑞情 [编著]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Xinwen tingli jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).
|
|
417.
|
Erinnerungsorte : deutsche Geschichte im DaF-Unterricht ; Materialien und Kopiervorlagen / Sabine Schmidt, Karin Schmidt by Schmidt, Sabine | Schmidt, Karin. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E68 (1).
|
|
418.
|
Tổ chức và hoạt động của văn phòng ủy ban nhân dân cấp quận, huyện trong cải cách hành chính "Một cửa, một dấu" ở Thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và giải pháp : thông qua thực tế tại Văn phòng Ủy ban nhân dân Quận 9 : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị A Mí ; Lê Văn In hướng dẫn by Nguyễn, Thị A Mí | Lê, Văn In, TS., hướng dẫn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 T450C (2).
|
|
419.
|
Thu hút và sử dụng ODA vào phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế ở Việt Nam / Phạm Thị Túy by Phạm, Thị Túy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 TH500H (1).
|
|
420.
|
汉语口语习惯用语教程 a course in chinese colloquial idioms 沈建化 by 沈建化. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: A course in chinese colloquial idioms | Hanyu kouyu xiguan yongyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|