Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
401. みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 初級で読めるトピック25

by スリーエーネットワーク.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).

402. 新日本語の基礎 高橋美和子 [ほか]共著 準拠 : 続・クラス活動集131 1

by 橋, 美和子 | 平井,悦子 | 三輪,さち子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2003Other title: Shin nihongo no kiso Junkyo: Zoku kurasu katsudō-shū 131.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

403. 続・日本語の教え方の秘訣 有馬俊子 新日本語の基礎 II 』 のくわしい教案と教授法 下

by 有馬, 俊子, 1924-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1995Other title: Zoku Nihongo no oshie-kata no hiketsu “Shin nihongo no kiso I” no kuwashī kyōan to kyōju-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 Z85 (1).

404. Hanyu Tingli Jiaocheng. Vol.1 / Yang Xuemei, Hu Bo

by Yang, Xuemei | Hu, Bo.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Beijing : Beijing Language and Culture University Press, 2009Other title: 汉语听力教程. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.182421 H252 (1).

405. How the mini habit of learning one word a day affects L2 students' self - efficary and motivation : M.A. / Tong Thi Khai Huyen ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Tong, Thi Khai Huyen | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H847 (1).

406. Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng

by Vũ, Bá Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).

407. Câu hỏi của giáo viên trong giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Hoàng Thị Tâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn

by Hoàng, Thị Tâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :

408. Đặc điểm địa danh Nghệ An : luận văn Thạc sĩ : 030702 / Nguyễn Văn Đông; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Đông | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ113Đ (1).

409. Đặc trưng ngôn ngữ - văn hóa của từ nẩu trong phương ngữ Nam Trung Bộ : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Kim Chi; Nguyễn Cong Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Chi | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

410. Рассказы: Книга для чтения с параллельным текстом на английском языке, комментарием, заданиями и контрольными тестами/ А. П. Чехов

by Чехов, А. П.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р24 (1).

411. Читаем и всё понимаем: Пособие по чтению и развитию речи для иностранцев, изучающих русский язык/ Н. Б. Караванова

by Караванова, Н. Б.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ч69 (1).

412. Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ... [et al.]

by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Motzek, Michael | Deppermann, Arnulf.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).

413. Рабочая тетрадь/ М. Н. Вятютнев, М. В. Игнатьева

by Вятютнев, М. Н | Игнатьева, М. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р13 (1).

414. Русский язык в монологах: аудиовизуальный курс/ А. Н. Щукин

by Щукин, А. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).

415. Давайте говорить по-русски: Учебник по русскому языку/ О. И. Глазунова

by Глазунова, О. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Д13 (1).

416. 時制論 文学テクストの分析 H・ヴァインリヒ

by H・ヴァインリヒ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 紀伊國屋書店 1982Other title: Jiseiron : bungaku tekusuto no bunseki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

417. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

418. Vietnamese adolescent students' attitudes towards the application of communicative grammar teaching in EFL : M.A. / Pham Thi Mui ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Pham, Thi Mui | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (2).

419. Các đế chế ngôn từ : lịch sử thế giới từ góc nhìn ngôn ngữ / Nicholas Ostler ; Phạm Văn Lam, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bích Diệp dịch.

by Ostler, Nicholas | Phạm, Văn Lam [dịch.] | Nguyễn, Thị Thanh Hương [dịch.] | Nguyễn, Bích Diệp [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.7 C101Đ (1).

420. Tìm hiểu đặc trưng văn hóa và tri nhận của người Việt thông qua một số "từ khóa" : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Thị Kiều Vân; Nguyễn Văn Hiệp hướng dẫn

by Lê, Thị Kiều Vân | Nguyễn, Văn Hiệp [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

Powered by Koha