|
401.
|
Русский язык: Учебное пособие для углубленного изучения в старших классах. Ч.I, Лексикология и лексикография. Фонетика. Графика. Орфорграфия. Морфемика и словообразование/ В. А. Багрянцева, Е. И. Литневская by Багрянцева, В. А | Литневская, Е. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский государственный университет, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
402.
|
Учебник русского языка для иностранных студентов филологов: Основной курс (первый год обучения). Книга для преподавателя/ Е. И. Войнова, В. М. Матвеева by Войнова, Е. И | Аверьянова, Г. Н | Матвеева, В. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
403.
|
Русский язык: В 2-х ч. Ч. Лексикология, стилистика и культура речи, фонетика, морфология: Учеб. для учащихся пед. уч-щ. по спец. "Преподавание в нач. классах общеобразоват. шк."/ А. М. Земский by Виноградов, В. В | Земский, А. М | Крючков, С. Е | Светлаев, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
404.
|
Современный русский язык. Синтаксис сложного предложения. Учеб: пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Е. Крючков, Л. Ю. Максимов by Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С56 (1).
|
|
405.
|
Учебная литература, словари и разговорники для изучающих русский язык в странах Азии, Африки и Латинской Америки 1981-1985 Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
406.
|
Москва: встречи с прекрасным : книга для чтения с комментарием и словарём/ Бессонова Н. by Бессонова Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.47312 М82 (1).
|
|
407.
|
Bài tập luyện thi tiếng Nga trình độ B/ Bùi Thị Phương Chi by Bùi, Mỹ Hạnh | Bùi, Thị Phương Chi | Dương, Thị Thu Hương | Phạm, Thị Thu Hà | Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 B103T (1).
|
|
408.
|
Русский язык: графика, орфография, лексика. Рабочая тетрадь/ С. А. Ильина, И. С Ивонова by Ильина, С. А | Ивонова, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
409.
|
Học Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть вторая/ Bùi Mỹ Hạnh by Bùi, Mỹ Hạnh. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.711 H419V (1).
|
|
410.
|
Học Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть первая/ Bùi Mỹ Hạnh by Bùi, Mỹ Hạnh. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.711 H419V (1).
|
|
411.
|
Điều chỉnh chính sách đối ngoại của Liên bang Nga từ sau khủng hoảng Ucraina và những tác động : sách chuyên khảo / Nguyễn An Hà, Vũ Thụy Trang chủ biên by Nguyễn, An Hà, TS [chủ biên] | Vũ, Thụy Trang, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 Đ309C (1).
|
|
412.
|
红帆 格林 ; 张佩文 by 格林 | 张佩文. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).
|
|
413.
|
Trường phái hình thức Nga / Huỳnh Như Phương by Huỳnh, Như Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
414.
|
Грамматика. Лексика. Развитие речи. Стилистика/ С. Н. Плужниковоа, Е. Ю Владимирский by Плужниковоа, С. Н | Владимирский, Е. Ю. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Г65 (1).
|
|
415.
|
Чистая грамматика/ Е. Р. Ласкарева by Ласкарева, Е. Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ч68 (1).
|
|
416.
|
Мои друзья падежи: Грамматика в диалогая/ Л. Н. Булгакова, Захаренко И. В. by Булгакова, Л. Н | Захаренко И. В | Красных В. В. Edition: 10-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 М74 (1).
|
|
417.
|
Знаю и люблю русский глаголы : пособие для курсов русского языка/ А. Д. Кривоносов by Кривоносов, А. Д. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 З64 (1).
|
|
418.
|
Язык и культура: Лингвострановедение в преподавании русского языка как иностранного/ Е. М. Верещагин, В. Г. Костомаров by Верещагин, Е. М | Костомаров, В. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Я41 (1).
|
|
419.
|
Методика русского языка в средней школе/ А. В. Текучев by Текучев, А. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
420.
|
Преподаватель русского языка как иностранного: Введение в специальность/ В. В. Молчановский, Л. Шипелевич by Молчановский, В. В | Шипелевич, Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П71 (1).
|