Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
401. Русский язык: Учебное пособие для углубленного изучения в старших классах. Ч.I, Лексикология и лексикография. Фонетика. Графика. Орфорграфия. Морфемика и словообразование/ В. А. Багрянцева, Е. И. Литневская

by Багрянцева, В. А | Литневская, Е. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский государственный университет, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

402. Учебник русского языка для иностранных студентов филологов: Основной курс (первый год обучения). Книга для преподавателя/ Е. И. Войнова, В. М. Матвеева

by Войнова, Е. И | Аверьянова, Г. Н | Матвеева, В. М.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).

403. Русский язык: В 2-х ч. Ч. Лексикология, стилистика и культура речи, фонетика, морфология: Учеб. для учащихся пед. уч-щ. по спец. "Преподавание в нач. классах общеобразоват. шк."/ А. М. Земский

by Виноградов, В. В | Земский, А. М | Крючков, С. Е | Светлаев, М. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

404. Современный русский язык. Синтаксис сложного предложения. Учеб: пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Е. Крючков, Л. Ю. Максимов

by Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С56 (1).

405. Учебная литература, словари и разговорники для изучающих русский язык в странах Азии, Африки и Латинской Америки 1981-1985

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).

406. Москва: встречи с прекрасным : книга для чтения с комментарием и словарём/ Бессонова Н.

by Бессонова Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.47312 М82 (1).

407. Bài tập luyện thi tiếng Nga trình độ B/ Bùi Thị Phương Chi

by Bùi, Mỹ Hạnh | Bùi, Thị Phương Chi | Dương, Thị Thu Hương | Phạm, Thị Thu Hà | Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 B103T (1).

408. Русский язык: графика, орфография, лексика. Рабочая тетрадь/ С. А. Ильина, И. С Ивонова

by Ильина, С. А | Ивонова, И. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

409. Học Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть вторая/ Bùi Mỹ Hạnh

by Bùi, Mỹ Hạnh.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.711 H419V (1).

410. Học Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть первая/ Bùi Mỹ Hạnh

by Bùi, Mỹ Hạnh.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.711 H419V (1).

411. Điều chỉnh chính sách đối ngoại của Liên bang Nga từ sau khủng hoảng Ucraina và những tác động : sách chuyên khảo / Nguyễn An Hà, Vũ Thụy Trang chủ biên

by Nguyễn, An Hà, TS [chủ biên] | Vũ, Thụy Trang, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 Đ309C (1).

412. 红帆 格林 ; 张佩文

by 格林 | 张佩文.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).

413. Trường phái hình thức Nga / Huỳnh Như Phương

by Huỳnh, Như Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :

414. Грамматика. Лексика. Развитие речи. Стилистика/ С. Н. Плужниковоа, Е. Ю Владимирский

by Плужниковоа, С. Н | Владимирский, Е. Ю.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Г65 (1).

415. Чистая грамматика/ Е. Р. Ласкарева

by Ласкарева, Е. Р.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ч68 (1).

416. Мои друзья падежи: Грамматика в диалогая/ Л. Н. Булгакова, Захаренко И. В.

by Булгакова, Л. Н | Захаренко И. В | Красных В. В.

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 М74 (1).

417. Знаю и люблю русский глаголы : пособие для курсов русского языка/ А. Д. Кривоносов

by Кривоносов, А. Д.

Edition: 6-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 З64 (1).

418. Язык и культура: Лингвострановедение в преподавании русского языка как иностранного/ Е. М. Верещагин, В. Г. Костомаров

by Верещагин, Е. М | Костомаров, В. Г.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Я41 (1).

419. Методика русского языка в средней школе/ А. В. Текучев

by Текучев, А. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

420. Преподаватель русского языка как иностранного: Введение в специальность/ В. В. Молчановский, Л. Шипелевич

by Молчановский, В. В | Шипелевич, Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П71 (1).

Powered by Koha