|
401.
|
Nỗi đau- tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của OE KENZABURO : Tóm tắt khóa luận tốt nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
402.
|
Nhật Bản quá khứ và hiện tại by EDWIN O. REISCHAUER. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
403.
|
깊은 강 / 엔도 슈사쿠지음 ; 육숙자옮김 by 엔도, 슈사쿠 | 유, 숙자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: 深い河 | Gip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 G514 (1).
|
|
404.
|
Lịch sử Phật giáo Nhật Bản by Giác, Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
405.
|
Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như / by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).
|
|
406.
|
Hoa Kỳ học gì ở Nhật Bản / Ezraf F. Vogel by Vogel, Ezraf F. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Viện Kinh tế thế giới, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.952 H401K (1).
|
|
407.
|
Các vấn đề lịch sử - văn hóa - xã hội trong giao lưu Việt Nam - Nhật Bản : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Trần Quang Minh, Ngô Hương Lan chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên] | Ngô, Hương Lan [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
408.
|
どんどんつながる漢字練習帳初級/ 鈴木英子…[et al.] by 佐藤, 佳子 | 佐藤, 紀生 | 秀眞, 知子 | 鈴木, 英子. Series: 日本語文字学習シリーズEdition: 再発行4Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2015Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G12-D716 (1).
|
|
409.
|
日本の心を伝える伊勢の神宮 山中隆雄著 by 山中隆雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー 研究所 ,廣池学園事業 2007Other title: Nihon no kokoro o tsutaeru ise no jingū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
410.
|
聖徳太子にみる日本のこころふるさと 防人公著 by 防人公, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文芸社 2003Other title: Shōtokutaishi ni miru Nihon no kokoro furusato.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.44 Sh96 (1).
|
|
411.
|
クリアカラー国語便覧 青木五郎 [ほか] 監修 by 青木,五郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2001Other title: Kuriakarā kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 K96 (1).
|
|
412.
|
Karakuri Ningyo búp bê máy Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lâm Huỳnh Tuấn Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Lâm, Huỳnh Tuấn Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
413.
|
Tìm hiểu về hệ thống các cửa hàng tiện lợi (Kombini) Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hạnh Thuỷ Trúc ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Hạnh Thuỷ Trúc | Nguyễn, Thị Thu Hương, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
414.
|
Tính tự trị trong chính sách giáo dục của địa phương Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Lê Vân ; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hướng dẫn by Hoàng, Lê Vân | Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
415.
|
Tội phạm tuổi vị thành niên ở Nhật Bản mặt trái của một xã hội phát triển : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoài Thương ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hoài Thương | Phạm, Đức Trọng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
416.
|
「鉄学」概論 : 車窓から眺める日本近現代史 原武史著 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2011Other title: Tetsu-gaku' gairon: Shasō kara nagameru Nihon kin gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86 (1).
|
|
417.
|
Nhật Bản thời tiền sử : những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á / Keiji Imamura by Imamura, Keiji. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
418.
|
Chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Nhật Bản và Hàn Quốc - gợi ý cho Việt Nam / Hoàng Minh Lợi by Hoàng, Minh Lợi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11095 CH312S (1).
|
|
419.
|
30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.8 (1).
|
|
420.
|
Không rào cản by Hirotada Ototake. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: No items available :
|