Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
401. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. 2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book. .Availability: No items available :

402. (New) 서강 한국어 : 읽기.말하기. 문법.단어 참고서. 5B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: kor Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2013Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : | (New) Seogang hangug-eo : ilg-gi.malhagi.munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

403. Chính sách môi trường của Mỹ và những tác động : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Tố Lan ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Phạm, Thị Tố Lan | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 CH312S (1).

404. Tư tưởng Do Thái giáo và tác động của nó đến chính sách dân tộc của nhà nước Israel đương đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hiền ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiền | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 296 T550T 2012 (1).

405. Tư tưởng Do Thái giáo trong kinh Tanakh và ảnh hưởng của nó đến đường lối chính trị của nhà nước Israel đương đại : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Nguyễn Thị Hiền ; Ngô Thị Mỹ Dung, Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiền | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn] | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 296 T550T 2017 (1).

406. Cẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng / Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO)

by Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Cục Sở hữu trí tuệ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.04 C1721 (1).

407. The Role of a national broadcaster in contemporary Australia / National government publication

by National government publication.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sydney : Corporate Relations Dept., Australian Broadcasting Corp., 1985Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.199 T3741 (1).

408. 理解しやすい地理B 中村泰三編著 (シグマベスト)

by 中村泰三編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文英堂 2003Other title: Rikai shi yasui chiri B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.3 R41 (1).

409. Thực trạng đời sống tôn giáo và xây dựng luận cứ khoa học cho chính sách tôn giáo đối với cộng đồng cư dân người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long : đề tài nghiên cứu trọng điểm đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Hoàng Văn Việt,.. [và những người khác].

by Hoàng, Văn Việt | Hoàng, Văn Việt TS | Trương, Văn Chung PGS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS | Nguyễn, Văn Nghị NCVC | Nguyễn, Thị Thu Hương CN.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.7 (2).

410. Sơ thảo phương pháp giảng dạy ngữ văn ở các lớp cấp 1 trường phổ thông cơ sở : tài liệu nội bộ dùng trong các trường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Huy Tưởng chủ biên; Nguyễn Huy Đàn ... [và những người khác]

by Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn, Huy Đàn | Nguyễn, Thượng Luyến | Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Thị Nhất.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S460T (1).

411. Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 2. T.1 / Trịnh Mạnh; Đinh Tấn Ký; Đỗ Quang Lưu

by Trịnh, Mạnh | Đinh, Tấn Ký | Đỗ, Quang Lưu.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :

412. Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С.Е. Крючков

by Барзударов, С.Г | Крючков, С.Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1954Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).

413. 100 เรื่องน่ารู้ ร่างกายของเรา / ป้าเวนดี้

by ป้าเวนดี้.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1981Other title: 100 rueang na ru rangkai khong rao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612 O-584 (5).

414. หนูน้อย มารยาทดี มีวินัย ใครๆ ก็รัก / Mariko Bando,Hiroshi Kabaya; Sanseido dịch

by Mariko Bando | Hiroshi Kabaya; Sanseido dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ยูโรปา เพรส บริษัท จำกัด, 1981Other title: Nunoi marayat di mi winai khrai khrai ko rak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N972 (5).

415. Mit Erfolg zum Goethe-Zertifikat A2 : Übungs- und Testbuch + Audio-CD / Uta Loumiotis, Andrea Nafken

by Loumiotis, Uta | Nafken, Andrea.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 M679 (1).

416. Châu Phi - Trung Đông những vấn đề chính trị và kinh tế nổi bật / Đỗ Đức Định chủ biên

by Đỗ, Đức Định, PGS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.956 CH125P (1).

417. Kỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm quốc tế và trong nước về nghiên cứu, ứng dụng nhằm cung cấp nước sạch cho người dân khuyến nghị cho thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2019-2035

by UBND TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.1028 K600Y (1).

418. Mặt trái của những con rồng

by Bello, Walden | Rosenfeld, Stephanie | Trung tâm nghiên cứu tư vấn về phát triển (dịch).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 M118T (1).

419. Thực trạng đời sống tôn giáo và xây dựng luận cứ khoa học cho chính sách tôn giáo đối với cộng đồng cư dân người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long : đề tài nghiên cứu trọng điểm đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Hoàng Văn Việt,.. [và những người khác].

by Hoàng, Văn Việt | Hoàng, Văn Việt TS | Trương, Văn Chung PGS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS | Nguyễn, Văn Nghị NCVC | Nguyễn, Thị Thu Hương CN.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2006Availability: No items available :

420. Từ điển Việt - Nhật thông thoại / Văn Vi Trình, Wakabayashi

by Văn, Vi Trình | Wakabayashi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, jap Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1992Other title: Tự điển Việt - Nhật thông thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

Powered by Koha