|
401.
|
Triest / Susanne Gretter by Gretter, Susanne. Material type: Text Language: German Publication details: Klagenfurt : Wieser, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.393 T827 (1).
|
|
402.
|
Quân vương : thuật trị nước / Niccolò Machiavelli ; Vũ Mạnh Hồng, Nguyễn Hiền Chi dịch. by Machiavelli, Niccolò | Nguyễn, Hiền Chi [dịch] | Vũ, Mạnh Hồng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 QU121V (1).
|
|
403.
|
Tả truyện : liệt quốc phong vân đồ / Tôn Phương Ly biên soạn ; Phan Kỳ Nam dịch ; Trần Kiết Tùng hiệu đính by Tôn, Phương Ly [biên soạn] | Phan, Kỳ Nam [dịch] | Trần, Kiết Tùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931.03 T100T (1).
|
|
404.
|
Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).
|
|
405.
|
Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
406.
|
Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
407.
|
Almanac văn hóa thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002 - 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.306 AV115H (1).
|
|
408.
|
Việt sử giai thoại. T.5, Giai thoại thời Lê Sơ / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
409.
|
Bang giao Đại Việt : triều Trần, Hồ : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
410.
|
Quan hệ Việt Nam - Liên Xô (1917 - 1991) : những sự kiện lịch sử / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 QU105H (1).
|
|
411.
|
Việt sử giai thoại. T.6, 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
412.
|
Võ Nguyên Giáp : danh tướng thời đại Hồ Chí Minh / Trần Trọng Trung by Trần, Trọng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V400N 2015 (1).
|
|
413.
|
Tiểu sử Barack Obama / Joann F. Price ; Đỗ Anh Tuấn, Hoàng Mạnh Hiển dịch. by Price, Joann F | Đỗ, Anh Tuấn [dịch] | Hoàng, Mạnh Hiển [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: Barack Obama : a biography.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.932092 T309S (1).
|
|
414.
|
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.3 by Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Hoàng,Văn Lâu, PGS [dịch.] | Ngô, Thế Long [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).
|
|
415.
|
Aspekte erzählender Prosa : eine Einführung in Erzähltechnik und Romantheorie / Jochen Vogt by Vogt, Jochen. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 A838 (1).
|
|
416.
|
Chiến thắng bằng mọi giá : thiên tài quân sự Việt Nam : Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Cecil B. Currey ; Nguyễn Văn Sự dịch by Currey, Cecil B | Nguyễn, Văn Sự [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 CH305T (1).
|
|
417.
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa by Nguyễn, Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 Đ103T 2016 (1).
|
|
418.
|
Việt sử giai thoại. T.1, 40 giai thoại thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
419.
|
Tây Âu trong tiến trình phát triển kinh tế : con đường đưa thế giới đến thịnh vượng : lịch sử tiến trình xã hội, lịch sử tiền tệ và những cuộc khủng hoảng / Ulrike Hermann ; Võ Thị Kim Nga dịch by Hermann, Ulrike | Võ, Thị Kim Nga [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.94 T126A (1).
|
|
420.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|