|
401.
|
พจนานุกรมภาษาอาเซียน 11 ภาษา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2005Other title: Dictionary of ASEAN language 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 D554 (1).
|
|
402.
|
Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa) by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).
|
|
403.
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 3 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
404.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том II, П-Я/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
405.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
406.
|
Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
407.
|
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam= Population and housing census Viet Nam 1999, Kết quả điều tra toàn bộ / Tổng cục thống kê Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T455Đ (1).
|
|
408.
|
日本語誤用辞典 外国人学習者の誤用から学ぶ日本語の意味用法と指導のポイント 市川保子編著 ; 浅山友貴 [ほか] 著 by 市川, 保子 | 浅山,友貴. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2010Other title: Nihongo goyō jiten gaikoku hito gakushū-sha no goyō kara manabu nihongo no imi yōhō to shidō no pointo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
409.
|
シニア英英辞典 Obunsha 's Senior English Dictionary 小川芳男/編 by 小川, 芳男, 1908-1990. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1970Other title: Obunsha 's Senior English Dictionary | Shinia eieijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S556 (1).
|
|
410.
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam trong hành chức (trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết) / Đỗ Thị Kim Liên chủ biên; Hoàng Trọng Canh ... [và những người khác] by Đỗ, Thị Kim Liên | Hoàng, Trọng Canh | Lê, Thị Sao Chi | Đỗ, Thị Bích Lài | Đặng, Lưu | Trịnh, Thị Mai | Nguyễn, Hoàng Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).
|
|
411.
|
พจนานุกรมภาษาอาเซียน 11 ภาษา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิร่วมจิตต์น้อมเกล้าฯ เพื่อเยาวชน ในพระบรมราชินูปถัมภ์, 2005Other title: Dictionary of ASEAN language 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 D554 (1).
|
|
412.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.4 by Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
413.
|
Орфографический словарь русского языка: 106000 слов/ АН СССР/ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г. Edition: 21-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 О-63 (1).
|
|
414.
|
Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
415.
|
Deutsches Wörterbuch : mit einem "Lexikon der deutschen Sprachlehre" / Gerhard Wahrig by Wahrig, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Gütersloh : Bertelsmann Lexikon Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D486 (2).
|
|
416.
|
Wahrig Deutsches Wörterbuch / Gerhard Wahrig by Wahrig, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: Gütersloh : Bertelsmann Lexikon Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W137 (1).
|
|
417.
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).
|
|
418.
|
พจนานุกรม ฉบับราชบัณฑิตยสถาน พ.ศ. ๒๕๒๕ / ราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการเผยแพร่ผลงานวิชาการ คณะอักษรศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2004Other title: Photchananukrom chabap ratbandittayasathan ph.s. 2525.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (2).
|
|
419.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 中 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
420.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第3巻 か by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1983Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|