|
401.
|
Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc Fuji Warano teika: Trần Thị Chung Toàn dịch / , by Fuji Warano teika | Trần, Thị Chung Toàn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 H99 (1).
|
|
402.
|
Der grosse Gesang [Gedichte] / Pablo Neruda, Erich Arendt, Karsten Garscha by Neruda, Pablo | Arendt, Erich | Garscha, Karsten. Material type: Text Language: German Publication details: Darmstadt, Neuwied : Luchterhand, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 868.09331 G878 (6).
|
|
403.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
404.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).
|
|
405.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).
|
|
406.
|
Tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt ở Tiền Giang từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Lệ Hằng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lệ Hằng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26959783 T311N 2011 (1).
|
|
407.
|
Tín ngưỡng thờ trời của người Việt Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Cưng ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Văn Cưng | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N 2016 (1).
|
|
408.
|
Đền thờ Hindu giáo tại Thành phố Hồ Chí Minh dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lại Thị Thu Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Lại, Thị Thu Trang | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254T 2016 (1).
|
|
409.
|
Phát triển nguồn nhân lực trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lâm Khánh Linh ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Lâm, Khánh Linh | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH110T 2013 (2).
|
|
410.
|
Tranh ảnh Đạo giáo ở Bắc Việt Nam / Phan Ngọc Khuê by Phan, Ngọc Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Mỹ Thuật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 T107Đ (1).
|
|
411.
|
Tục thờ cúng của ngư phủ Khánh Hòa : Giải nhất biên khảo 1969 trung tâm văn bút Việt nam / Lê Quang Nghiêm by Lê, Quang Nghiêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm văn bút Việt Nam, 1970Availability: No items available :
|
|
412.
|
みえる詩あそぶ詩きこえる詩 はせみつこ編 ; 飯野和好絵 / , by はせみつこ | 飯野, 和好, 1947- | 波瀬, 満子, 1931-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 冨山房, 1997Other title: Mieru uta asobu uta kikoeru uta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5 Mi15 (1).
|
|
413.
|
Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|
|
414.
|
現代日本文學大系 與謝野寛,與謝野晶子,上田敏,木下杢太郎,吉井勇,小山内薫,長田秀雄,平出修 / Vol. 25 與謝野寛,與謝野晶子,上田敏,木下杢太郎,吉井勇,小山内薫,長田秀雄,平出修集 by 與謝野鐵幹, 1873-1935 | 與謝野晶子, 1878-1942 | 上田敏, 1874-1916 | 木下杢太郎, 1885-1945 | 吉井勇, 1886-1960 | 小山內薰, 1881-1928 | 長田秀雄, 1885-1949 | 平出修, 1878-1914. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 25, Yosano Hiroshi, Yosano Akiko, Ueda Bin, Kinoshita Mokutarō, Yoshii Isamu, Osanai Kaoru, Nagata Hideo, Hiraide Shū shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(25) (1).
|
|
415.
|
Training Gedichtinterpretation : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Hartmut Müller by Müller, Hartmut. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).
|
|
416.
|
Tuyển tập thơ văn Trương Đăng Quế / Hoàng Ngọc Cương biên soạn, dịch chú by Hoàng, Ngọc Cương [biên soạn, dịch chú]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T 2018 (1).
|
|
417.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
418.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đời sống mới với vấn đề xây dựng đời sống mới tại thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lương Thị Hoài Thanh ; Nguyễn Tấn Hưng hướng dẫn by Lương, Thị Hoài Thanh | Nguyễn, Tấn Hưng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2016 (3).
|
|
419.
|
Nâng cao hiệu quả công tác phục vụ thiếu nhi tại các thư viện trên địa bàn thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ: 60.32.20 / Giang Anh Thơ ; Trần Thị Minh Nguyệt hướng dẫn by Giang, Anh Thơ | Trần, Thị Minh Nguyệt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.62 N122C (1).
|
|
420.
|
Các hình thức thờ phụng của bộ lạc / Ngọc Anh sưu tầm và biên soạn by Ngọc Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 C101H (1).
|