|
401.
|
Tiêu điểm tương phản trong cấu trúc thông tin câu tiếng Việt (so sánh với cấu trúc tiếng Anh) : luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học: 602201 / Phạm Ngọc Triết; Trịnh Sâm hướng dẫn by Phạm, Ngọc Triết | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
402.
|
Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân by Hoàng, Văn Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
403.
|
Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại : quá trình hình thành và phát triển / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 NH429T (1).
|
|
404.
|
Từ điển Anh - Việt English - Vietnamese dictionary Hồ Hải Thụy by Hồ, Hải Thụy. Series: Sách Bỏ túi thường dùng của mọi ngườiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
405.
|
Tự điển Nhật - Việt 日越辞典 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau Nxb. Cà Mau 1994Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
406.
|
Từ điển Nhật - Việt by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550D (1).
|
|
407.
|
Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).
|
|
408.
|
Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306V (1).
|
|
409.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
410.
|
So sánh một số đặc điểm cú pháp-ngữ nghĩa của tục ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn : luận án tiến sĩ : 62226001 / Trần Văn Tiếng; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Trần, Văn Tiếng | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).
|
|
411.
|
Thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể người dưới góc nhìn Ngôn ngữ học tri nhận : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Ngọc Vũ; Vũ Đức Nghiệu hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Vũ | Vũ, Đức Nghiệu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 TH107N (1).
|
|
412.
|
Tiếng Việt (ngữ âm, ngữ pháp) / Đinh Thanh Huệ by Đinh, Thanh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm Hà Nội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
413.
|
Tiếng Việt : hoạt động ngôn ngữ: Các dạng hoạt động ngôn ngữ trong xã hội. T.5 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
414.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (2).
|
|
415.
|
Các yếu tố tạo ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt (so với tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Công Hiển; Đinh Văn Đức hướng dẫn by Huỳnh, Công Hiển | Đinh, Văn Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
416.
|
Tự điển Hán - Việt / Lạc Thiện by Lạc, Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T550Đ (1).
|
|
417.
|
Từ điển tiếng Huế. Quyển thượng, A-L / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
418.
|
Đặc điểm ngôn ngữ đề dẫn (Lead) trên báo trực tuyến tiếng Việt (Khảo sát trên báo trực tuyến Vnexpress và Thanh niên năm 2007) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Thị Thùy Dung; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thùy Dung | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 200. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (2).
|
|
419.
|
Ngôn ngữ án văn tiếng Việt / Nguyễn Thị Lệ; Trần Hoàng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lệ | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
420.
|
Uyển ngữ tiếng Việt trường hợp uyển ngữ chỉ trạng thái chết (có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Trang Viễn Ngọc; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Đặng, Trang Viễn Ngọc | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 U527N (1).
|