Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
401. Trung Quốc và Asean trong hội nhập : thử thách mới, cơ hội mới / Trần Quốc Hùng

by Trần, Quốc Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51059 TR513Q (1).

402. Văn hóa cổ truyền phương Đông (Trung Quốc) / Đặng Đức Siêu

by Đặng, Đức Siêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Công ty cổ phần in Nam Định, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0951 V115H (1).

403. Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh

by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).

404. Nghiên cứu tiểu thuyết Hán Văn Trung-Việt

by Trần, Ích Nguyên | Phạm, Tú Châu [dịch.] | Phạm, Ngọc Lan [dịch.] | Phạm, Tú Châu [chỉnh lý.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 NGH305C (1).

405. Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập : Kỷ yếu hội thảo khoa học Việt - Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2002Availability: No items available :

406. Phong tục tập quán trong nghi lễ vòng đời của dân tộc Choang- Trung Quốc / Ngô, Văn Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Thuỷ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Châu Á học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 (1).

407. 汉语口语教程 三年教材 郭颕雯, 付瑤, 陈香 编

by 郭颕雯 [编] | 付瑤 [编] | 陈香 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Hanyu kouyu jiaocheng san nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

408. 中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).

409. Trung - Xô - Mỹ : cuộc đối đầu lịch sử : tài liệu tham khảo / Lý Kiện biên soạn

by Lý, Kiện [biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 TR513X (1).

410. Cạnh tranh ảnh hưởng Mỹ - Trung ở Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đoàn Anh Thu ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn

by Đoàn, Anh Thu | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 C107T (1).

411. Quá trình thực hiện chiến lược "Trỗi dậy hòa bình" trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thanh Bình ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Phạm, Thanh Bình | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU100T (1).

412. Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 Đ125T (1).

413. Tác động của quan hệ Mỹ - Trung đến an ninh của khu vực Đông Bắc Á giai đoạn 2001 - 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Khang Ninh ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Trần, Khang Ninh | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330157 T101Đ (1).

414. Quan hệ văn hóa Việt Nam - Trung Quốc từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1945 (Nhìn từ quá trình nghiên cứu, giới thiệu văn học)

by Nguyễn, Văn Hiệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482597051 QU105H (2).

415. Ảnh hưởng của nhân tố nội bộ đến chính sách đối ngoại của Trung Quốc từ sau chiến tranh Lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đỗ Thành Trung ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Đỗ, Thành Trung | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 A107H (1).

416. สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน

by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).

417. 滇国史 / 黄懿陆.

by 黄, 懿陆 | Huang, Yilu.

Edition: 第1版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 昆明市 : 云南人民出版社, 2004Other title: Dianguo shi .Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 D538 (1).

418. Văn hóa Phật giáo trong đời sống người Việt Nam ở Đài Loan, Trung Quốc : luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Nguyễn Thị Thanh Mai ; Trần Hồng Liên hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Thanh Mai | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 V115H 2019 (1).

419. Tư tưởng duy vật, vô thần trong triết học Tuân Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Phạm Đình Nam ;Phan Quốc Khánh hướng dẫn

by Phạm, Đình Nam | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (2).

420. 中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏.

by 郑, 万鹏.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha