|
401.
|
Trung Quốc và Asean trong hội nhập : thử thách mới, cơ hội mới / Trần Quốc Hùng by Trần, Quốc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51059 TR513Q (1).
|
|
402.
|
Văn hóa cổ truyền phương Đông (Trung Quốc) / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Công ty cổ phần in Nam Định, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0951 V115H (1).
|
|
403.
|
Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).
|
|
404.
|
Nghiên cứu tiểu thuyết Hán Văn Trung-Việt by Trần, Ích Nguyên | Phạm, Tú Châu [dịch.] | Phạm, Ngọc Lan [dịch.] | Phạm, Tú Châu [chỉnh lý.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 NGH305C (1).
|
|
405.
|
Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập : Kỷ yếu hội thảo khoa học Việt - Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2002Availability: No items available :
|
|
406.
|
Phong tục tập quán trong nghi lễ vòng đời của dân tộc Choang- Trung Quốc / Ngô, Văn Lệ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Thuỷ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Châu Á học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 (1).
|
|
407.
|
汉语口语教程 三年教材 郭颕雯, 付瑤, 陈香 编 by 郭颕雯 [编] | 付瑤 [编] | 陈香 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Hanyu kouyu jiaocheng san nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
408.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).
|
|
409.
|
Trung - Xô - Mỹ : cuộc đối đầu lịch sử : tài liệu tham khảo / Lý Kiện biên soạn by Lý, Kiện [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 TR513X (1).
|
|
410.
|
Cạnh tranh ảnh hưởng Mỹ - Trung ở Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đoàn Anh Thu ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn by Đoàn, Anh Thu | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 C107T (1).
|
|
411.
|
Quá trình thực hiện chiến lược "Trỗi dậy hòa bình" trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thanh Bình ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Phạm, Thanh Bình | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU100T (1).
|
|
412.
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo by Nguyễn, Kim Bảo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 Đ125T (1).
|
|
413.
|
Tác động của quan hệ Mỹ - Trung đến an ninh của khu vực Đông Bắc Á giai đoạn 2001 - 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Khang Ninh ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Trần, Khang Ninh | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330157 T101Đ (1).
|
|
414.
|
Quan hệ văn hóa Việt Nam - Trung Quốc từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1945 (Nhìn từ quá trình nghiên cứu, giới thiệu văn học) by Nguyễn, Văn Hiệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482597051 QU105H (2).
|
|
415.
|
Ảnh hưởng của nhân tố nội bộ đến chính sách đối ngoại của Trung Quốc từ sau chiến tranh Lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đỗ Thành Trung ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đỗ, Thành Trung | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 A107H (1).
|
|
416.
|
สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).
|
|
417.
|
滇国史 / 黄懿陆. by 黄, 懿陆 | Huang, Yilu. Edition: 第1版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 昆明市 : 云南人民出版社, 2004Other title: Dianguo shi .Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 D538 (1).
|
|
418.
|
Văn hóa Phật giáo trong đời sống người Việt Nam ở Đài Loan, Trung Quốc : luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Nguyễn Thị Thanh Mai ; Trần Hồng Liên hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Thanh Mai | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 V115H 2019 (1).
|
|
419.
|
Tư tưởng duy vật, vô thần trong triết học Tuân Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Phạm Đình Nam ;Phan Quốc Khánh hướng dẫn by Phạm, Đình Nam | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (2).
|
|
420.
|
中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏. by 郑, 万鹏. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|