Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
401. Phân tích diễn ngôn truyện cực ngắn trong văn học Việt Nam hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Đỗ Thị Thanh Nguyên; Trần Hoàng hướng dẫn

by Đỗ, Thị Thanh Nguyên | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH121T (1).

402. Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hoá dân gian / Hoàng Thế Xương

by Hoàng, Thế Xương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available :

403. Truyền hình thực tế trên truyền hình HTV với nhu cầu văn hóa giải trí hiện nay ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Hoàng Lan ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Lan | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 TR527H 2017 (1).

404. Сказки народов СССР: [Для мл. шк. возраста]/ И. С. Чепловодская

by Чепловодская, И. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Юнацтва, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).

405. Russian folk tales from Alexander Afanasiev's collection/ Alexander Afanasiev

by Afanasiev, Alexander.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Moscow: Raduga, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 R969 (1).

406. Truyện kể dân gian : Đọc bằng Type và Motif / Nguyễn Tấn Bắc

by Nguyễn, Tấn Bắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).

407. Liêu trai chí dị : Tập III / Bồ Tùng Linh; Tản Đà, Đào Trinh Nhất, Nguyễn Văn Huyền dịch giả

by Bồ, Tùng Linh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).

408. 한국단편문학선. 1 : 세계문학전집. 10 / 김동인...[등]지음

by 김, 동인 | 현, 진건 | 정, 비석 | 염, 상섭 | 이, 광수 | 노, 도향 | 최, 서해 | 김, 유정 | 채, 만식 | 이, 상 | 이, 효석 | 이, 태준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc. Tuyển tập Văn học thế giới. | Hangugdanpyeonmunhagseon. Segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).

409. ผู้ดี / ดอกไม้สด

by ดอกไม้สด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1998Other title: Phudi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P577 (1).

410. อยู่กันก๋ง / หยก บูรพา

by หยก บูรพา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Yu kan kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y943 (1).

411. ลายสายรุ้ง / กร ศิริวัฒโณ

by กร ศิริวัฒโณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Lai sairung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 L185 (1).

412. กามนิต (ภาคพื้นดิน) / เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป

by เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป.

Edition: Lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุวีริยาสาส์น, 1999Other title: Kam nit phakphuendin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K151 (1).

413. นิทานเอกของพม่า / หม่องทินอ่อง (tác giả); เกษมชัย เตี๋ยระกูล (dịch)

by หม่องทินอ่อง | เกษมชัย เตี๋ยระกูล [].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Việt Nam : Tổng Cục Du lịch Thái Lan, 2021Other title: Nithan ek khong phama.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

414. ดวงใจอะนูบิส / ลิปิการ์ (เด็กทะเล)

by ลิปิการ์ (เด็กทะเล).

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1998Other title: Duangchai a nu bit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D812 (1).

415. โรงเรียนไม้ไผ่ / วงเดือน ทองเจียว

by วงเดือน ทองเจียว.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Thailand : Parragon, 2001Other title: Rongrian maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 R773 (1).

416. เอมิล ยอดนักสืบ / แอริค เคสต์เนอร์; บันลือ ถิ่นพังงา

by แอริค เคสต์เนอร์ | บันลือ ถิ่นพังงา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-Education Public Company Limited, 2001Other title: Emin yot naksuep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 E539 (1).

417. นิทานชาดก พระฤๅษีเลี้ยงงูเห่า / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2000Other title: Nithan chadok phraruesi liang nguhao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

418. หนังสือส่งเสริมการอ่าน หนุ่มชาวนา ระดับมัธยมศึกษา

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2000Other title: Nangsue songsoem kan an num chaona radap matthayomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N178 (1).

419. คำพิพากษา / ชาติ กอบจิตติ

by ชาติ กอบจิตติ.

Edition: Lần thứ 41Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท แอ้ดวานซ์ มีเดีย ซัพพลายส์ จำกัด, 2003Other title: Khamphiphaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K452 (1).

420. การประชาสัมพันธ์สำหรับข้าราชการมหาวิทยาลัย

by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี, 2017Other title: Kan prachasamphan samrap kharatchakan mahawitthayalai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K161 (1).

Powered by Koha