|
401.
|
크오 바디스. 2 / 헨릭 시엘키에비츠지음 ; 최성은옮김 by 헨릭, 시엘키에비츠 | 최, 성은 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Keuo badiseu | Kobos.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.85 K438 (1).
|
|
402.
|
現代文學 / 福田和也 著 by 福田,和也 著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 東京 : 文藝春秋, 2006Other title: Nền văn học hiện đại | Xiàndài wénxué.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 X6 (2).
|
|
403.
|
한려수도와 제주도 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2007Other title: Hallyeosudo và đảo Jeju | Hanlyeosudowa jejudo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H241 (1).
|
|
404.
|
한국의 정원, 선비가 거닐던 세계 / 허균 지음; 이갑철 사진 by 허, 균 | 이갑철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2002Other title: Khu vườn Hàn Quốc, thế giới nơi các học giả bước đi | Hangug-ui jeong-won, seonbiga geonildeon segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.6 H239 (1).
|
|
405.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.7, Gs - Ho / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
406.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.9, Ka - La / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
407.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.15, Scho - St / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
408.
|
Metzler Lexikon Literatur : Begriffe und Definitionen / Günther Schweikle, Irmgard Schweikle by Schweikle, Günther | Schweikle, Irmgard. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (2).
|
|
409.
|
Cẩm nang triết Việt by Kim Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C120N (1).
|
|
410.
|
Hồn xưa phố cũ by Trương, Thị Bích Tiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 H454X (1).
|
|
411.
|
Văn hóa Việt Nam nhìn từ mẫu người văn hóa by Đỗ, Lai Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin : Tạp chí văn hóa nghệ thật , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).
|
|
412.
|
Văn hóa ẩm thực ở Phố Cổ Hội An by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | Chi Hội Văn nghệ dân gian Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 V115H (1).
|
|
413.
|
Chúng tôi hôm nay by Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV TPHCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH513T (1).
|
|
414.
|
Nhân cách văn hóa của đức Phật by Nguyễn, Thiên Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293.4 NH121C (1).
|
|
415.
|
Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển: Cách tiếp cận nhân học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T406C (1).
|
|
416.
|
Từ điển Thuật Ngữ Địa Lý Nhân Văn by Nguyễn, Ngọc Tuấn, Chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.203 T550Đ (1).
|
|
417.
|
Những mâu thuẫn tiềm ẩn liên quan đến phát triển Tác động về văn hóa, xã hội và phương hướng giải quyết : Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp quốc gia lần thứ IV Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556M (1).
|
|
418.
|
Tín ngưỡng Việt Nam (quyển hạ) by Toan Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 T311N (2).
|
|
419.
|
Nếp cũ con người Việt Nam by Toan Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 N257C (1).
|
|
420.
|
Thẩm mỹ thiền trong một số loại hình nghệ thuật Nhật Bản : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Văn Thành Thân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Võ, Văn Thành Thân | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.592 TH120M 2007 (1).
|