Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
401. Bình Định đất võ trời văn : Việt Nam các vùng văn hóa / Đinh Văn Liên

by Đinh, Văn Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59754 B312Đ (1).

402. Người Khmer ỏ Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô

by Đoàn, Thanh Nô.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).

403. Người Việt Nam Bộ / Phan An

by Phan, An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NG558V (1).

404. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác]

by Đình, Quang Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

405. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác]

by Đình, Quang Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (9).

406. Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

407. Một phần chân dung dân tộc La Hủ : Nhật ký điền dã / Phạm Huy

by Phạm, Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Lai Châu : Sở Văn hóa thông tin Lai Châu, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8954 M458P (1).

408. Theo dấu các văn hóa cổ / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 TH205D (1).

409. Sài gòn năm xưa / Vương Hồng Sến

by Vương, Hồng Sến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.59779 S103G (1).

410. Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc

by Nguyễn, Tấn Đắc Gs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).

411. Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 Đ103C (1).

412. Văn minh làm giàu & nguồn gốc của cải / Vương Quân Hoàng

by Vương, Quân Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).

413. Korean Art Book. 3 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음

by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2000Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).

414. 통과의례와 우리 음식 / 조후종지음 ; 윤숙자지음

by 조, 후종 | 윤, 숙자 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2002Other title: Nghi thức thông hành và thức ăn của chúng ta | Tong-gwauilyewa uli eumsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 T665 (1).

415. 한국 민화에 대하여 / 손진태지음 ; 김헌선, 강혜정, 이경애옮김

by 손, 진태 | 김, 헌선 [역자 ] | 강, 혜정 [역자 ] | 이, 경애 [역자].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락출판사, 2000Other title: Về văn hóa dân gian Hàn Quốc | Hangug minhwa-e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 H239 (1).

416. 조선 왕실의 의례와 생활, 궁중 문화 / 신명호지음

by 신, 명호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Văn hóa lễ nghi, đời sống và cung đình của Hoàng gia Joseon | Joseon wangsil-ui uilyewa saenghwal, gungjung munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).

417. (한국어문화교육을 위한) 한국문화의 이해 / 임경순지음

by 임, 경순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2009Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc (dành cho giáo dục văn hóa Hàn Quốc) | (Hangug-eomunhwagyoyug-eul wihan) hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 H239 (1).

418. 고서점의 문화사 / 이중연지음

by 이, 중연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2007Other title: Lịch sử văn hóa về hiệu sách cũ | goseojeom-ui munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.45002 G676 (1).

419. Bức khảm văn hóa châu Á : Tiếp cận Nhân học / Grant Evans chủ biên

by Evans, Grant.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2001Availability: No items available :

420. Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2019Availability: No items available :

Powered by Koha