|
401.
|
Bình Định đất võ trời văn : Việt Nam các vùng văn hóa / Đinh Văn Liên by Đinh, Văn Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59754 B312Đ (1).
|
|
402.
|
Người Khmer ỏ Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô by Đoàn, Thanh Nô. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).
|
|
403.
|
Người Việt Nam Bộ / Phan An by Phan, An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NG558V (1).
|
|
404.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác] by Đình, Quang Gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :
|
|
405.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác] by Đình, Quang Gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (9).
|
|
406.
|
Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
407.
|
Một phần chân dung dân tộc La Hủ : Nhật ký điền dã / Phạm Huy by Phạm, Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Lai Châu : Sở Văn hóa thông tin Lai Châu, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8954 M458P (1).
|
|
408.
|
Theo dấu các văn hóa cổ / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 TH205D (1).
|
|
409.
|
Sài gòn năm xưa / Vương Hồng Sến by Vương, Hồng Sến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.59779 S103G (1).
|
|
410.
|
Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc by Nguyễn, Tấn Đắc Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).
|
|
411.
|
Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ by Lương, Duy Thứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 Đ103C (1).
|
|
412.
|
Văn minh làm giàu & nguồn gốc của cải / Vương Quân Hoàng by Vương, Quân Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).
|
|
413.
|
Korean Art Book. 3 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음 by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2000Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).
|
|
414.
|
통과의례와 우리 음식 / 조후종지음 ; 윤숙자지음 by 조, 후종 | 윤, 숙자 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2002Other title: Nghi thức thông hành và thức ăn của chúng ta | Tong-gwauilyewa uli eumsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 T665 (1).
|
|
415.
|
한국 민화에 대하여 / 손진태지음 ; 김헌선, 강혜정, 이경애옮김 by 손, 진태 | 김, 헌선 [역자 ] | 강, 혜정 [역자 ] | 이, 경애 [역자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락출판사, 2000Other title: Về văn hóa dân gian Hàn Quốc | Hangug minhwa-e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 H239 (1).
|
|
416.
|
조선 왕실의 의례와 생활, 궁중 문화 / 신명호지음 by 신, 명호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Văn hóa lễ nghi, đời sống và cung đình của Hoàng gia Joseon | Joseon wangsil-ui uilyewa saenghwal, gungjung munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).
|
|
417.
|
(한국어문화교육을 위한) 한국문화의 이해 / 임경순지음 by 임, 경순. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2009Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc (dành cho giáo dục văn hóa Hàn Quốc) | (Hangug-eomunhwagyoyug-eul wihan) hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 H239 (1).
|
|
418.
|
고서점의 문화사 / 이중연지음 by 이, 중연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2007Other title: Lịch sử văn hóa về hiệu sách cũ | goseojeom-ui munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381.45002 G676 (1).
|
|
419.
|
Bức khảm văn hóa châu Á : Tiếp cận Nhân học / Grant Evans chủ biên by Evans, Grant. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2001Availability: No items available :
|
|
420.
|
Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2019Availability: No items available :
|