Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
401. 現代日本文學大系 夏目漱石 / Vol. 18 夏目漱石集二

by 夏目漱石, 1867-1916.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 18, Natsume Sōseki shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(18) (1).

402. 現代日本文學大系 片上伸・平林初之輔・青野季吉・宮本顕治・蔵原惟人 / Vol. 54 片上伸・平林初之輔・青野季吉・宮本顕治・蔵原惟人集

by 片上伸, 1884-1928 | 平林初之輔, 1892-1931 | 青野季吉, 1890-1961 | 宮本顕治, 1908- | 蔵原惟人, 1902-1991.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 54, Katagami Noburu, Hirabayashi Hatsunosuke, Aono Suekichi, Miyamoto Kenji, Kurahara Korehito shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(54) (1).

403. 現代日本文學大系 井伏鱒二・上林曉 / Vol. 65 井伏鱒二・上林曉集

by 井伏鱒二, 1898-1993 | 上林暁, 1902-1980.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 65, Ibuse Masuji, Kanbayashi Akatsuki shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(65) (1).

404. 現代日本文學大系 中島健藏・河盛好藏・中野好夫・桑原武夫 / Vol. 74 中島健藏・河盛好藏・中野好夫・桑原武夫集

by 中島健蔵, 1903-1979 | 河盛好蔵, 1902-2000 | 中野好夫, 1903-1985 | 桑原武夫, 1904-1988.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房  1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 74, Nakajima Kenzō, Kawamori Yoshizō, Nakano Yoshio, Kuwabara Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(74) (1).

405. 現代日本文學大系 森本薫・木下順二・田中千禾夫・飯澤匡 / Vol. 83 森本薫・木下順二・田中千禾夫・飯澤匡集

by 森本薫, 1912-1946 | 木下順二, 1914-2006 | 田中千禾夫, 1905-1995 | 飯沢匡, 1909-1994.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 83, Morimoto Kaoru, Kinoshita Junji, Tanaka Chikao, Iizawa Tadasu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(83) (1).

406. 現代日本文學大系 深澤七郎・三浦朱門・有吉佐和子・水上勉 / Vol. 89 深澤七郎・三浦朱門・有吉佐和子・水上勉集

by 深沢七郎, 1914-1987 | 三浦朱門, 1926- | 有吉佐和子, 1931-1984 | 水上勉, 1919-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 89, Fukazawa Shichirō, Miura Shumon, Ariyoshi Sawako, Minakami Tsutomu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(89) (1).

407. ピ−タ−パン 卯月泰子, /

by 卯月, 泰子 | 高橋, 信也, 1943-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 高橋信也 : 高橋信也, 1990Other title: Pītāpan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

408. Thượng Kinh ký sự : Kể chuyện lên kinh / Lê Hữu Trác; Phan Võ dịch

by Lê, Hữu Trác | Hải thượng lãn ông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 TH561K (1).

409. Hợp tuyển văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung, Phan Thu Hiền

by Lưu, Đức Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.9 H466T (1).

410. Our Twisted Hero / Yi Munyol ; Kevin O'rourke translated

by Yi, Munyol | Kevin, O'rourke [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Newyork : 세계 의 문학, 2001Other title: Anh hùng xoắn của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-93 (1).

411. 美 / 심마르시아스지음

by 심, 마르시아스.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Đẹp | Měi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M499 (1).

412. Thế giới trong lòng bàn tay (Bước đầu tìm hiểu truyện ngắn Trong lòng bàn tay của Kawabata yasumari) : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Long ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Hoàng, Long | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

413. Nỗi đau- tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của OE KENZABURO : Tóm tắt khóa luận tốt nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

414. 깊은 강 / 엔도 슈사쿠지음 ; 육숙자옮김

by 엔도, 슈사쿠 | 유, 숙자 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: 深い河 | Gip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 G514 (1).

415. 안개 / 우나무노 ; 주민현옮김

by 우나무노 | 주, 민현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sương mù | Angae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A581 (1).

416. Trước phong trào Manse / Yom Sang Seop viết ; Lê Đăng Hoan dịch

by Yom, Sang Seop [지음] | Lê, Đăng Hoan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Original language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: 만 세 전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).

417. Literarische Texte zur deutschen Frage nach 1945 / Roland Jerzewski

by Jerzewski, Roland.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.83 L776 (1).

418. Über Literatur / Helmut Heißenbüttel

by Heißenbüttel, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. G. Cotta'sche Buchhandlung Nachfolger GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 B482 (1).

419. Giáo trình văn học Hàn Quốc

by Phan, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 598.7 GI-108T (1).

420. Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch

by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).

Powered by Koha