Refine your search

Your search returned 434 results. Subscribe to this search

| |
401. Kafka bên bờ biển Haruki Murakami / ,

by Haruki, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

402. 少女の器 灰谷健次郎著

by 灰谷健次郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1992Other title: Shōjo no utsuwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh96-N (1).

403. 河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎

by 神原, 一郎.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).

404. Truyện tranh lịch sử Nhật Bản: Nguồn gốc, giá trị và những bài học kinh nghiệm : Luận văn Thạc sĩ : 60 31 50 / Tống Thị Thanh Duyên ; Lê Giang hướng dẫn ,

by Tống, Thị Thanh Duyên | Lê, Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

405. 中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著

by 中島らも, 1952-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).

406. Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

407. 奇子 手塚治虫 [作]

by 手塚治虫 [作].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1996Other title: Qí zi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Ki22(1) (2).

408. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 6

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(6) (1).

409. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 3

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(3) (1).

410. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 10

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(10) (1).

411. Tùy bút: "Đồ nhiên thảo" và cái đẹp truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Nguyễn Hương Vi ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Phạm, Nguyễn Hương Vi | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

412. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 4

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(4) (1).

413. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 5

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(5) (1).

414. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 11

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(11) (1).

415. ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / ,

by 長崎, 源之助.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).

416. 源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 2

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(2) (1).

417. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 7

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(7) (1).

418. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 9

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(9) (1).

419. CEREMONY OF INNOCENCE 竜の咆哮 ハンフリー・ホークスリー; 訳 者:山本光伸 

by ハンフリー・ホークスリー | 山本光伸  [訳 者].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 二見文庫 1999Other title: CEREMONY OF inosensu ryū no hōkō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 C29 (1).

420. 源氏物語 巻1 谷崎潤一郎新譯 /

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari maki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(1) (1).

Powered by Koha