|
401.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam by Huỳnh, Tấn Kiệt | Nguyễn, Văn Hiệu | Huỳnh, Quốc Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509598 V115H (4).
|
|
402.
|
Chúng tôi hôm nay by Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV TPHCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH513T (1).
|
|
403.
|
Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Q.2, Ngữ đoạn và từ loại by Cao, Xuân Hạo | Nguyễn, Văn Bằng | Hoàng, Xuân Tâm | Bùi, Tất Tươm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
404.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay : kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 by Trường ĐH KHXH & NV | Khoa Nhân học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
405.
|
Chương trình Phật học tại Việt Nam và trên thế giới by Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 CH561T (1).
|
|
406.
|
Tín ngưỡng Việt Nam (quyển hạ) by Toan Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 T311N (2).
|
|
407.
|
Nếp cũ con người Việt Nam by Toan Ánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 N257C (1).
|
|
408.
|
Sổ tay sữa lỗi hành văn : Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ đứng đầu. T.1 / Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai by Cao, Xuân Hạo | Trần, Thị Tuyết Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 S450T (1).
|
|
409.
|
Thư mục về Nguyễn Đình chiểu / Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học by Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Long An : Ty văn hóa và thông tin tỉnh Long An xuất bản , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH550M (1).
|
|
410.
|
Tiếng Việt : cú pháp: Tạo ra và dùng câu tiếng Việt. T.3 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
411.
|
Tiếng Việt và dạy đại học bằng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Huyên | Nguyễn, Văn Huyên | Đặng, Thai Mai | Đặng, Thai Mai | Ngụy, Như Kontum | Ngụy, Như Kontum | Thần, Hữu Tước | Thần, Hữu Tước | Phạm, Đồng Điện | Phạm, Đồng Điện | Lê, Khả Kế | Lê, Khả Kế | Nguyễn, Khánh Toàn | Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1967Availability: No items available :
|
|
412.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.14B / Lê Văn Quán by Lê, Văn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
413.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.9A / Nguyễn Lộc chủ biên by Nguyễn, Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
414.
|
Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
415.
|
Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 V121Đ (1).
|
|
416.
|
5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng / Bùi Hạnh Cẩn by Bùi, Hạnh Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 N114N (1).
|
|
417.
|
Chánh tả phân minh / Hoàng Lan by Hoàng, Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chiêu Dương, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 C107T (1).
|
|
418.
|
Tiếng lóng trên các phương tiện truyền thông hiện nay / Lê Thị Trúc Hà; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Trúc Hà | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306L (2).
|
|
419.
|
Đặc điểm hành vi chất vấn tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Thị Mai Hoa; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Võ, Thị Mai Hoa | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (1).
|
|
420.
|
Đặc điểm ngữ pháp ngữ nghĩa của câu tồn tại tiếng Việt : luận văn thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Thu Nhạn; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trần, Thị Thu Nhạn | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (1).
|