|
401.
|
Công tác xã hội - Kết nối và chia sẻ by ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
402.
|
日本 : その姿と心 日鉄ヒューマンデベロプメント, 新日本製鉄株式会社著 by 新日本製鉄株式会社 | 日鉄ヒューマンデベロプメント. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学生社 2002Other title: Nihon: Sono sugata to kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 N77 (1).
|
|
403.
|
南ベトナムの崩壊 小山房二著 by 小山, 房二, 1913-2008. Series: グリーンベルト・シリーズ ; 66Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Minamibetonamu no hōkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mi37 (1).
|
|
404.
|
社会調査の戦略と技術 市場調査・広告調査・行政能率調査の方法 村田宏雄編 by 村田, 宏雄, 1919-2002. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 誠信書房 1961Other title: Shakai chōsa no senryaku to gijutsu Ichibachōsa kōkoku chōsa gyōsei nōritsu chōsa no hōhō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.8 Sh12 (1).
|
|
405.
|
社会調査法 福武直, 松原治郎編 by 福武, 直, 1917-1989 | 松原, 治郎, 1930-1984. Series: 有斐閣双書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣双書 1967Other title: Shakai chōsa-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.9 Sh12 (1).
|
|
406.
|
Công tác xã hội trong y tế by Phạm Huy Dũng | Phạm Huy Tuấn Kiệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
407.
|
Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội by Nữ, Nhuận Bình, Thích | Nguyễn, Thị Tâm Anh | Trương, Văn Chung | Lương, Thy Cân | Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 K600Y (1).
|
|
408.
|
Căn tính và bạo lực / Amartya Sen ; Trần Tiễn Cao Đăng, Lê Tuấn Huy dịch by Amartya Sen | Trần, Tiễn Cao Đăng [Dịch] | Lê, Tuấn Huy [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: C115T (1).
|
|
409.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: No items available :
|
|
410.
|
1970년대 후반기의 정치사회변동 / 김명섭, 이재희, 김호기, 김용호, 마인섭 by 김, 명섭 | 이, 재희 | 김, 호기 | 김, 용호 | 마, 인섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae hubangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội vào cuối những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A111 (1).
|
|
411.
|
국가의 미래 : 미래창조사회, 지식지도가 바뀐다 / 김광웅 지음 by 김, 광웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2008Other title: Tương lai của đất nước : Xã hội sáng tạo trong tương lai, bản đồ tri thức sẽ thay đổi | Guggaui milae : Milaechangjosahoe, jisigjidoga bakkwinda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 G939 (1).
|
|
412.
|
Ảnh hưởng của thế giới quan Hồi giáo trong đời sống xã hội ngày nay : uận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Cẩm Linh ; Vũ Tình hướng dẫn by Trần, Thị Cẩm Linh | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.01 A107H 2007 (1).
|
|
413.
|
Quan điểm của V.I. Lênin về dân chủ và việc xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Đặng Đình Bình ; Nguyễn Hoàng Anh hướng dẫn by Đặng, Đình Bình | Nguyễn, Hoàng Anh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 QU105Đ 2014 (1).
|
|
414.
|
Hệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / Đinh Công Tuấn chủ biên by Đinh, Công Tuấn, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.94 H250T (1).
|
|
415.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 2 by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2011Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).
|
|
416.
|
Sự biến đổi về lối sống của học sinh Trung học Phổ thông tỉnh Bình Phước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Châu ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn. by Nguyễn ,Văn Châu | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S550B 2014 (2).
|
|
417.
|
Phát triển xã hội & quản lý phát triển xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh by Phan, Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 PH110T (1).
|
|
418.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn chuyên đề Văn học by ĐHQG TP. HCM | TRường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
419.
|
Dự Án hợp tác Việt Nam - Canada LPRV: Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS | Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.46 D550A (1).
|
|
420.
|
Giàu Nghèo trong nông thôn hiện nay by Nguyễn Văn Tiêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Nông nghiệp, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|