Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
4001. Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Q.2, Ngữ đoạn và từ loại

by Cao, Xuân Hạo | Nguyễn, Văn Bằng | Hoàng, Xuân Tâm | Bùi, Tất Tươm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

4002. Tiếng Đức dành cho người Việt = Deutsch für Vietnamese - Sách tự học tiếng Đức dành cho người mới bắt đầu / Trần Văn Tuấn, Trương Văn Hùng.

by Nguyễn, Văn Tuấn, ThS | Trương, Văn Hùng, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Deutsch für Vietnamese.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 T306Đ (1).

4003. Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook,...[và những người khác] biên dịch

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Cho, Myeong Sook [biên dịch] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [biên dịch] | Vương, Thị Hoa Hồng [biên dịch] | Trần, Thị Bích Phượng [biên dịch ] | Phan, Thị Thu Hiển [biên dịch] | Vũ, Thị Thanh Tâm [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hiền [biên dịch] | Trần, Hải Yến [biên dịch] | Lê, Hiền Anh [biên dịch] | Nguyễn, Trung Hiệp [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 H466T (2).

4004. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học

by Nguyễn, Như Ý | Hà, Quang Năng Đõ̂, Việt Hùng Lệ, Đặng Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội MacMillan 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4005. Một số vấn đề Lý luận - Thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới

by Phùng, Hữu Phú, GS.TS | Lê, Hữu Nghĩa [GS.TS. ] | Võ, Văn Hiền [GS.TS. ] | Nguyễn, Viết Thông [PGS.TS. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2016Availability: No items available :

4006. Từ điển văn học mới

by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Nguyễn, Huệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

4007. Quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn

by Nguyễn, Sỹ Quế | Lưu, Trường Giang | Đặng, Việt Dũng | Dương, Quỳnh Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).

4008. Tình hình công tác phục vụ bạn đọc ở thư viện trường Đại học Bách khoa TPHCM / Ngô Thanh Thảo hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Hương | Ngô, Thanh Thảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2003Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 022.2 T312H (1).

4009. Veda Upanishad = Những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ / Doãn Chính chủ biên; Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường

by Doãn Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294 NH556B (1).

4010. Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).

4011. Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Lịch sử / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bính chủ biên, Lê Trung Khá..[và những người khác]

by Trần, Văn Giàu [Chủ biên] | Trần Bạch Đằng [chủ biên] | Nguyễn Công Bình [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.095979 D301C (1).

4012. Trung Quốc trước ngã ba đường : sách tham khảo / Peter Nolan; Trần Thị Thái Hà dịch ; Trần Đình Thiên, Nguyễn Mạnh Hùng hiệu đính

by Nolan, Peter | Trần, Thị Thái Hà [dịch.] | Nguyễn, Mạnh Hùng [hiệu đính.] | Trần, Đình Thiên [hiệu đính ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).

4013. Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính.

by Claget, Brice M | Nguyễn, Quang Vinh [dịch] | Cao, Xuân Thự [dịch] | Huỳnh, Minh Chính [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 NH556Y (1).

4014. Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ trong các cơ quan, doanh nghiệp (Quy định pháp luật và các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ chủ yếu, mới ban hành) / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ... [và những người khác].

by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [chủ biên] | Đỗ, Văn Học, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Nguyễn, Văn Báu, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, CN [tuyển chọn và biên soạn] | Huỳnh, Thị Minh Thi, CN [tuyển chọn và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 S676T (1).

4015. Công bằng bình đẳng xã hội trong quan hệ tộc người ở các quốc gia đa tộc người / Nguyễn Quốc Phẩm chủ biên ; Bùi Thị Minh, Bùi Thị Ngọc Lan,...[và những người khác]

by Nguyễn, Quốc Phẩm [chủ biên ] | Bùi, Thị Minh | Bùi, Thị Ngọc Lan.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 C455B (1).

4016. Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà

by Nguyễn, Như Ý | Trần, Thị Bích Dung | Trần, Bá Thọ | Lâm, Mạnh Hà.

Edition: Tái bản lần thứ XI (Có sửa chữa và bổ sung)Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.076 T429T (1).

4017. Đường lối chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn mới : Sách tham khảo / Phạm Bình Minh chủ biên, Đặng Đình Quý, Nguyễn Vũ Tùng, Đỗ Thanh Hải

by Phạm, Bình Minh [chủ biên] | Đặng, Đình Quý | Nguyễn, Vũ Tùng | Đỗ, Thanh Hải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 Đ561L (1).

4018. Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / Nguyễn Minh Hằng ... [và những người khác] dịch ; Đỗ Văn Đạt hiệu đính.

by Đào, Thị Thu Hiền [dịch] | Trần, Thị Thu Thuỷ [dịch] | Nguyễn, Minh Hằng [dịch] | Đỗ, Văn Đạt [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.07 B450N (1).

4019. Niên giám lịch sử Hoa Kỳ = The almanac of American history / Arthur M. Schlesinger ; Lê Quang Long, Phạm Hữu Tiêu dịch ; Nguyễn Đức Dương hiệu đính

by Schlesinger, Arthur M | Lê, Quang Long [dịch] | Phạm, Hữu Tiêu [dịch] | Nguyễn, Đức Dương [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Other title: The almanac of American history.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 N305G (1).

4020. Lịch sử lực lượng vũ trang tỉnh Đồng Nai : 1945 -1995 / Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Đồng Nai

by Trần, Thị Minh Hoàng | Nguyễn, Trí Thức | Nguyễn Trùng Phương | Võ MInh Quang | Trần Đình Thành | Lâm Hiếu Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai. : Quận đội Nhân dân Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0959775 (1).

Powered by Koha